- Từ điển Việt - Nhật
Cóc
n
ガマ
- nhựa cóc: ガマの脂
- chất độc của cóc: ガマ毒
がま
Xem thêm các từ khác
-
Cóc hãm
ブレーキラッチ -
Cóp
コピ_する, あつめる - [集める] -
Cóp nhặt
ひろいあつめる - [拾い集める], かきあつめる - [かき集める], hồi thế kỷ thứ 19, những người ailen cố gắng cóp nhặt... -
Cót két
きゅっと, きゅうきゅう, きしきし, きいきい, tiếng kêu cót két như tiếng kêu rin rít của con mối.: きちきちヤモリの鳴き声のようなきゅうきゅう,... -
Cô-nhắc
コニャック, uống một ly rược cô-nhắc: コニャックを一杯飲む, hồng trà có cho một giọt rượu cô-nhắc: コニャックを一滴たらした紅茶,... -
Cô-oét
クウェート, làm cho iraq thoát khỏi nước cô-oét: クウェートからイラクを撤退させる, hiệp hội kiến trúc sư cô-oét:... -
Cô-ta
わりあて - [割り当て] -
Cô-tông
もめん - [木綿] -
Cô ban
コバルト -
Cô bé
こ - [子] - [tỬ], おんなのこ - [女の子], cô bé đã tự ôn thi. tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。,... -
Cô bé Lọ lem
シンデレラ -
Cô bé quàng khăn đỏ
あかずきん - [赤頭巾] - [xÍch ĐẦu cÂn] -
Cô bé ấy
かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô bé ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,... -
Cô ca
コカ -
Cô ca in
コカイン -
Cô chiêu
おじょうさん - [お嬢さん] -
Cô dâu
よめ - [嫁], はなよめ - [花嫁], およめさん - [お嫁さん], tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn trở thành một cô dâu xinh đẹp... -
Cô dâu và chú rể
しんろうしんぷ - [新郎新婦] -
Cô giáo
じょきょういん - [序教員], おんなのせんせい - [女の先生] -
Cô gái
れいじょう - [令嬢], マドンナ, じょちゅう - [女中], じょし - [女子], しょうじょ - [少女], じょう - [嬢], こ - [子]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.