- Từ điển Việt - Nhật
Côn trùng có ích
n, exp
えきちゅう - [益虫]
- Côn trùng có ích sản xuất ra những chất có ích và trực tiếp đem lại lợi ích cho sinh hoạt của con người: 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える
Xem thêm các từ khác
-
Côn trùng học
こんちゅうがく - [昆虫学] -
Côn tự động
オートマチッククラッチ -
Côn xoay ngược
ぎゃくてんクラッチ - [逆転クラッチ] -
Côn xoay toàn bộ
ぜんかいてんクラッチ - [全回転クラッチ] -
Côn xả
エキゾーストコーン -
Côn ô tô
オートクラッチ -
Côn đồ
あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる,... -
Côn đồng bộ
シンクロナイジングコーン -
Côn ướt
ビスカスカップリング, category : 自動車, explanation : 流体クラッチの一種。粘性の高いシリコンオイルを満たした容器にそれぞれ互い違いにプレートをセットしたシャフトを組み込み、一方のシャフトに回転差が生じるともう一方にもトルクが伝わる。,... -
Côn ổ trục
ベアリングコーン -
Công-cua
コンクール -
Công-ten-nơ
コンテナ, コンテーナ -
Công-ten-nơ vạn năng
はんようこんてな_ - [汎用コンテナ_] -
Công-ten -nơ
コンテナ -
Công-ten -nơ đường hàng không
こうくうこんてなー - [航空コンテナー] -
Công-xon
カンタリバ, カンチレバ -
Công-xoóc-siông
コンソーシアム -
Công an
けいさつ - [警察], こうあん - [公安], ポリース, ポリースマン -
Công an mật
ひみつけいさつ - [秘密警察] - [bÍ mẬt cẢnh sÁt] -
Công bình
フェア, こうへい - [公平], こうせい - [公正], こうへい - [公平], đối xử công bình: 公平に扱う, đối xử một cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.