- Từ điển Việt - Nhật
Công-xon
Kỹ thuật
カンタリバ
カンチレバ
Xem thêm các từ khác
-
Công-xoóc-siông
コンソーシアム -
Công an
けいさつ - [警察], こうあん - [公安], ポリース, ポリースマン -
Công an mật
ひみつけいさつ - [秘密警察] - [bÍ mẬt cẢnh sÁt] -
Công bình
フェア, こうへい - [公平], こうせい - [公正], こうへい - [公平], đối xử công bình: 公平に扱う, đối xử một cách... -
Công bằng
ふへん - [不偏], フェア, せいとう - [正当], こうめい - [公明], こうへい - [公平], こうせい - [公正], きんとう - [均等],... -
Công bằng và đúng đắn
ぜぜひひ - [是々非々] -
Công bố chính thức
こうしきはっぴょう - [公式発表] - [cÔng thỨc phÁt biỂu], công bố chính thức liên quan đến vấn đề đó: その問題に関する公式発表,... -
Công bố chính thức của hoàng đế
たいしょう - [大詔] -
Công bố giá tại cửa hàng hoặc nơi giao dịch
かかくをてんとうまたはとりひきばでこうじする - [価格を店頭または取引場で公示する] -
Công chuyện riêng tư
ないよう - [内用] - [nỘi dỤng] -
Công chúa
プリンセス, ひめみや - [姫宮] - [cƠ cung], ひめぎみ - [姫君], ひでんか - [妃殿下], ないしんのう - [内親王] - [nỘi thÂn... -
Công chúng
ひとまえ - [人前], しゅう - [衆], こうしゅう - [公衆], かいしゅう - [会衆] - [hỘi chÚng], おおやけ - [公] - [cÔng], いっぱん... -
Công chức
ホワイトカラー, しょくいん - [職員], こうむいん - [公務員], かんり - [官吏], かんかい - [官界], công chức cấp thấp:... -
Công chứng viên
こうしょうにん - [公証人] - [cÔng chỨng nhÂn], dấu của công chứng viên: 公証人印, xác nhận của công chứng viên: 公証人として認証する -
Công cuộc
じぎょう - [事業] -
Công cuộc chỉnh trang đô thị
アーバンリニュアル -
Công công
かんがん - [宦官] - [hoẠn quan] -
Công cụ
こうふ - [工夫], こうぐ - [工具] - [cÔng cỤ], キット, きかい - [器械], インストルメント, こうぐ - [工具], ツール,... -
Công cụ (phương tiện) tín dụng
しんようしゅだん - [信用手段], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.