- Từ điển Việt - Nhật
Công nghiệp hàng hải
exp
かいうんぎょう - [海運業] - [HẢI VẬN NGHIỆP]
Xem thêm các từ khác
-
Công nghiệp hàng không vũ trụ
こうくううちゅうさんぎょう - [航空宇宙産業] - [hÀng khÔng vŨ trỤ sẢn nghiỆp], こうくううちゅうこうぎょう - [航空宇宙工業]... -
Công nghiệp hóa học tổng hợp
ごうせいかがくこうぎょう - [合成化学工業] - [hỢp thÀnh hÓa hỌc cÔng nghiỆp], công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ... -
Công nghiệp hợp chất hóa học
ごうせいかがくこうぎょう - [合成化学工業] - [hỢp thÀnh hÓa hỌc cÔng nghiỆp], công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ... -
Công nghiệp lắp ráp
アセンブリーこうぎょう - [アセンブリー工業], công nghiệp lắp ráp đang ngày càng phát triển: アセンブリー工業はだんだんは発達しています -
Công nghiệp mhẹ
けいこうぎょう - [軽工業] -
Công nghiệp mỏ
こうざんぎょう - [鉱山業] - [khoÁng sƠn nghiỆp] -
Công nghiệp nhẹ
けいこうぎょう - [軽工業], giảm bớt các rào cản ngoại thương đối với các sản phẩm công nghiệp nhẹ.: 軽工業品のに対する貿易障壁を低くする -
Công nghiệp nông thôn
のうそんこうぎょう - [農村工業] - [nÔng thÔn cÔng nghiỆp] -
Công nghiệp nặng
じゅうこうぎょう - [重工業] -
Công nghiệp quảng cáo
こうこくぎょう - [広告業] - [quẢng cÁo nghiỆp], anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quảng cáo: 彼の仕事は広告業です,... -
Công nghiệp sản xuất thép
せいこうぎょう - [製鋼業] -
Công nghiệp thép
てっこうぎょう - [鉄鋼業] - [thiẾt cƯƠng nghiỆp], luôn luôn chống lại sự bán hàng ế thừa ra nước ngoài để bảo vệ... -
Công nghiệp thông tin
じょうほうさんぎょう - [情報産業] -
Công nghiệp truyền thông
つうしんじぎょう - [通信事業] -
Công nghiệp truyền thông đại chúng
ほうそうぎょうかい - [放送業界] -
Công nghiệp tạo mốt
ファッションインダストリー -
Công nghệ
テクノロジー, テク, こうがく - [工学] -
Công nghệ FDDI
エフディーディーアイ, ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース - [光ファイバ分散型データインターフェース] -
Công nghệ Winchester
うぃんちぇすたぎじゅつ - [ウィンチェスタ技術] -
Công nghệ cao
ハイテク, こうどぎじゅつ - [高度技術], ハイテク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.