- Từ điển Việt - Nhật
Công trình kiến trúc
exp
たてもの - [建物]
Xem thêm các từ khác
-
Công trình nghiên cứu khoa học
がくじゅつろんぶん - [学術論文], công bố trong luận văn khoa học (công trình nghiên cứu khoa học): 学術論文で公表される,... -
Công trình thủy lợi
かんがいしせつ - [灌漑施設], かせんかいしゅうこうじ - [河川改修工事] -
Công trình trị thủy
かせんかいしゅうこうじ - [河川改修工事] -
Công trình xây dựng cơ bản
きそこうじ - [基礎工事], phí công trình xây dựng cơ bản: 基礎工事費, khi công trình xây dựng cơ bản kết thúc chắc sẽ... -
Công trơ bas
ベース -
Công trường
こうじょう - [工場], こうじげんば - [工事現場] - [cÔng sỰ hiỆn trƯỜng], こうじ - [工事], げんば - [現場] - [hiỆn trƯỜng],... -
Công trường xây dựng
こうじげんば - [工事現場] - [cÔng sỰ hiỆn trƯỜng], こうじ - [工事], Ở công trường xây dựng của tòa nhà: ビルの工事現場で,... -
Công trạng
こうろう - [功労], こうせき - [功績], công trạng đối với ~: ~に対する功労, nhờ vào công trạng của các cá nhân có... -
Công ty
ファーム, コーポレーション, こうし - [公司] - [cÔng tƯ], カンパニー, がいしゃ - [会社], かいしゃ - [会社], エンタープライズ,... -
Công ty (hoặc xí nghiệp) hợp doanh
ごうべんがいしゃ - [合弁会社], category : 対外貿易 -
Công ty (trách nhiệm) hữu hạn
しきぎょう - [私企業], category : 対外貿易 -
Công ty AMI
アミ -
Công ty Adobe
アドビ -
Công ty Apple
アップル -
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu
ゆしゅつきんゆうほけんこうしゃ - [輸出金融保険公社] -
Công ty Cáp và Không dây
ケーブル&ワイヤレス -
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
あぶだびこくえいせきゆがいしゃ - [アブダビ国営石油会社] -
Công ty Dầu lửa Anh
えいこくせきゆがいしゃ - [英国石油会社] -
Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし - [中国石油天然ガス総公司]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.