- Từ điển Việt - Nhật
Công xưởng
n
こうば - [工場]
こうじょう - [工場]
Xem thêm các từ khác
-
Công ích
こうえき - [公益], kế toán hoạt động công ích: 公益(事業)会計 -
Công ăn việc làm
せいかつのため - [生活のため] -
Công đoàn
ろうどうくみあい - [労働組合], トレードユニオン -
Công đoàn ô tô Canada
かなだじどうしゃろうそ - [カナダ自動車労組] -
Công đoạn cuối
ターミナル -
Công đoạn cuối cùng
さいしゅうこうてい - [最終工程] -
Công đoạn sơn
とそうこうてい - [塗装工程], category : 塗装 -
Công đoạn sản xuất
せいさんこうてい - [生産工程] -
Công ước
こうやく - [公約], công ước về tuyển cử: 選挙 ~ -
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく - [特定通常兵器使用禁止制限条約] -
Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
ぜつめつのおそれのあるやせいどうしょくぶつのこくさいとりひきにかんするじょうやく - [絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約] -
Công ước Vũ khí Sinh học
せいぶつへいききんしじょうやく - [生物兵器禁止条約] -
Công ước hải quan
ぜいかんきそく - [税関規則], category : 対外貿易 -
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ - [気候変動枠組み条約締約国会議] -
Công ước liên quan đến người tị nạn
なんみんじょうやく - [難民条約] - [nẠn dÂn ĐiỀu ƯỚc] -
Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
じょせいさべつてっぱいいいんかい - [女性差別撤廃委員会] -
Côngtennơ
コンテナー, category : 対外貿易 -
Côngtennơ hoá
こんてなーか - [コンテナー化], category : 対外貿易 -
Côngtennơ lạnh
れいとうこんてなー - [冷凍コンテナー], category : 対外貿易 -
Côngtennơ vạn năng
まんのうこんてんなー - [万能コンテンナー], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.