- Từ điển Việt - Nhật
Côngtennơ lạnh
Kinh tế
れいとうこんてなー - [冷凍コンテナー]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Côngtennơ vạn năng
まんのうこんてんなー - [万能コンテンナー], category : 対外貿易 -
Côngtenơ
コンテナ -
Côngtenơ có hàng
バンニング, explanation : コンテナは別名バン(van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。 -
Côngtenơ rỗng
デバンニング, explanation : コンテナは別名バン(van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。 -
Côngtenơ đường không
こうくうこんてなー - [航空コンテナー] -
Côngxoocxiom
コンソーシアム, コンソーティアム -
Côntennơ trên boong
かんぱんづみこんてんなー - [甲板積みコンテンナー] -
Cõi Niết Bàn
ねはん - [涅槃] - [niẾt bÀn], Đi vào cõi niết bàn: 涅槃に入ること -
Cõi bồng lai
ひがん - [彼岸] -
Cõi cực lạc
ごくらく - [極楽] -
Cõi lòng
ところのせかい - [所の世界], かんじょうのせかい - [感情の世界] -
Cõi đời
ひとのせ - [人の世], げんせ - [現世] -
Cù lao
こしま - [子島] -
Cù nhầy
すなわばす - [廼ばす] -
Cùi
せびょう - [瀬病] -
Cùi chỏ
ひじ - [肘] -
Cùn
にぶい - [鈍い], きれない - [切れない] -
Cùn đi
にぶる - [鈍る] - [ĐỘn], lòng quyết tâm dần bị cùn đi.: 彼の決心は鈍ったようだった -
Cùng bầu chọn
ごせん - [互選], cùng bầu chọn: 互選する, thành viên của hội đồng cùng bầu chọn: 委員会のメンバーが互選する -
Cùng chung
きょうゆうする - [共有する], máy in do nhiều máy tính cùng chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.