- Từ điển Việt - Nhật
Cơ Đốc
adj
キリスト
Xem thêm các từ khác
-
Cơm
めし - [飯], ごはん - [御飯], ごはん - [ご飯], được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút... -
Cơn bão
たいふう - [台風], ストーム, あらし - [嵐], cơn bão khủng khiếp: ものすごい嵐, (cơn) bão biển: 海の嵐, (cơn) bão cát:... -
Cưa
のこぎり - [鋸], きる - [切る], カッター, khi dùng cưa phải chú ý đấy!: カッターを使うときは気を付けなさい -
Cười
わらう - [笑う] -
Cưỡi
またがる - [跨がる], のる - [乗る], ライド, cưỡi ngựa: 馬に ~ -
Cưỡng dâm
けがす - [汚す] -
Cược
ほけんきん - [保険金], かける - [賭ける], cá (cược) đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa: 競馬で勝ち馬に賭ける,... -
Cước
とうしょう - [凍傷], そうりょう - [送料], うんちん - [運賃] -
Cước đường bộ
りくじょうろんそうひ - [陸上論争費], にぐるまうんちん - [荷車運賃] -
Cưới
けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], lễ cưới của a và b: aとbの結婚, lễ cưới do mai mối: 見合い(結婚), lấy... -
Cạc
カード -
Cạch
がちゃん, かちっと, cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く -
Cạm
わな, けいりゃく - [計略] -
Cạn
こかつ - [枯渇する], かわく - [乾く], あさい - [浅い], せんぱく - [浅薄], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が),... -
Cạnh
よこ - [横], へん - [辺], はし - [端], となり - [隣], ちかく - [近く], そば, サイド, コーナー, ba cạnh của một tam giác:... -
Cạnh cắt
リップ -
Cạo
そる - [剃る] - [thÍ], sáng nào tôi cũng cạo râu.: 僕は毎朝ひげを剃る。 -
Cạo mặt
かおをそる - [顔を剃る] -
Cạy
こじあける - [こじ開ける] -
Cả
にも, いちどう - [一同], tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.: クラス一同を代表して僕が意見を述べます。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.