Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cả

n

にも
いちどう - [一同]
Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.: クラス一同を代表して僕が意見を述べます。

Xem thêm các từ khác

  • Cả đêm

    ひとばんじゅう - [一晩中], ひとばん - [ひと晩], てつや - [徹夜], オールナイト, bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ,...
  • Cải

    こうかんする - [交換する], かいへんする - [改変する], かいせいする - [改姓する]
  • Cải cúc

    しゅんぎく - [春菊]
  • Cải củ

    だいこん - [大根]
  • Cải giá

    さいこん - [再婚]
  • Cải họ

    かいせいする - [改姓する]
  • Cải thiện

    みがく - [磨く], かいりょう - [改良する], かいぜん - [改善する], あらためる - [改める], こうじょう - [向上], cải...
  • Cải tổ

    ペレストロイカ, こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], かいそう - [改装], こうせい - [更生する]
  • Cảm

    かんぼうする - [感冒する], かんどうする - [感動する], かんじる - [感じる], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm nặng: 悪性の風邪,...
  • Cảm hóa

    かんか - [感化]
  • Cảm tính

    かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], かん - [勘], cảm tính (giác quan của) đàn ông: 男性の感性, hành động theo cảm tính: 勘に頼って行動する
  • Cảm ơn

    おれい - [お礼], ありがとう, ありがとう - [有難う], かんしゃ - [感謝], かんしゃする - [感謝する], グラチェ, どうも,...
  • Cảm ơn nhiều

    おつかれさま - [お疲れ様]
  • Cản

    そしする - [阻止する]
  • Cảng

    みなと - [港], ポート, ハーバー, こうわん - [港湾]
  • Cảng dầu

    オイルターミナル
  • Cảng nhà

    せんせきこう - [船籍港]
  • Cảnh

    ばめん - [場面], はいけい - [背景], シーン, けしき - [景色], chuyển cảnh (vở kịch): 場面が変わる, cảnh trên sân khấu:...
  • Cảnh cuối

    おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], cảnh kết của buổi trình diễn: ショーの大詰め
  • Cảnh sát

    ポリス, せんてつ - [銑鉄], こうあん - [公安], けいさつ - [警察], けいかん - [警官], おまわりさん - [お巡りさん],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top