Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cạch

adv

がちゃん
cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く
かちっと

Xem thêm các từ khác

  • Cạm

    わな, けいりゃく - [計略]
  • Cạn

    こかつ - [枯渇する], かわく - [乾く], あさい - [浅い], せんぱく - [浅薄], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が),...
  • Cạnh

    よこ - [横], へん - [辺], はし - [端], となり - [隣], ちかく - [近く], そば, サイド, コーナー, ba cạnh của một tam giác:...
  • Cạnh cắt

    リップ
  • Cạo

    そる - [剃る] - [thÍ], sáng nào tôi cũng cạo râu.: 僕は毎朝ひげを剃る。
  • Cạo mặt

    かおをそる - [顔を剃る]
  • Cạy

    こじあける - [こじ開ける]
  • Cả

    にも, いちどう - [一同], tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.: クラス一同を代表して僕が意見を述べます。
  • Cả đêm

    ひとばんじゅう - [一晩中], ひとばん - [ひと晩], てつや - [徹夜], オールナイト, bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ,...
  • Cải

    こうかんする - [交換する], かいへんする - [改変する], かいせいする - [改姓する]
  • Cải cúc

    しゅんぎく - [春菊]
  • Cải củ

    だいこん - [大根]
  • Cải giá

    さいこん - [再婚]
  • Cải họ

    かいせいする - [改姓する]
  • Cải thiện

    みがく - [磨く], かいりょう - [改良する], かいぜん - [改善する], あらためる - [改める], こうじょう - [向上], cải...
  • Cải tổ

    ペレストロイカ, こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], かいそう - [改装], こうせい - [更生する]
  • Cảm

    かんぼうする - [感冒する], かんどうする - [感動する], かんじる - [感じる], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm nặng: 悪性の風邪,...
  • Cảm hóa

    かんか - [感化]
  • Cảm tính

    かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], かん - [勘], cảm tính (giác quan của) đàn ông: 男性の感性, hành động theo cảm tính: 勘に頼って行動する
  • Cảm ơn

    おれい - [お礼], ありがとう, ありがとう - [有難う], かんしゃ - [感謝], かんしゃする - [感謝する], グラチェ, どうも,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top