Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ hội bán hàng

exp

はんばいきかい - [販売機会] - [PHIẾN MẠI CƠ HỘI]

Xem thêm các từ khác

  • Cơ hội tốt

    こうき - [好機] - [hẢo cƠ], cơ hội tốt phải nắm lấy, nắm bắt lấy: まさに捕らえるべき好機, cơ hội tốt (thời cơ...
  • Cơ khí hoá

    ききか - [機器化], きかいか - [機械化]
  • Cơ khí tự động

    オートマチックエンジニアリング
  • Cơ lê chốt

    スパナレンチ
  • Cơ lý tính

    きかいてきぶつりてきなせいしつ - [機械的・物理的な性質]
  • Cơ man

    むすう - [無数]
  • Cơ may

    まぐれ - [紛れ] - [phÂn], きうん - [気運] - [khÍ vẬn], tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi.: まったくまぐれです.
  • Cơ ngơi

    ていない - [邸内], xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó: (人)の邸内に侵入する
  • Cơ năng

    きのう - [機能], các tính năng mới của windows sắp được tung ra: これから登場するwindowsの機能, máy tính gần đây có...
  • Cơ phận chạy không tải

    ファストアイドル
  • Cơ quan

    つとめさき - [勤め先], こうきょうきかん - [公共機関], きかん - [機関], きかん - [器官], かんちょう - [官庁], インスティチューション,...
  • Cơ quan (chính quyền)

    かんちょう - [官庁], cơ quan hàng hải: 管海官庁, cơ quan có thẩm quyền: 管轄権を有する官庁, cơ quan liên quan: 関係官庁,...
  • Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan

    あふがん・いすらむつうしん - [アフガン・イスラム通信]
  • Cơ quan Báo chí Pháp

    ふらんすつうしんしゃ - [フランス通信社]
  • Cơ quan Bảo vệ môi trường

    かんきょうほごきょく - [環境保護局], giám đốc cơ quan bảo vệ môi trường: 環境保護局長官, cơ quan bảo vệ môi trường...
  • Cơ quan Giải quyết Tranh chấp

    ふんそうかいけつきかん - [紛争解決機関]
  • Cơ quan Không gian Châu Âu

    おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関]
  • Cơ quan Liên lạc Thái Lan

    たいつうしんこうしゃ - [タイ通信公社]
  • Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu

    おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん - [欧州原子核研究機関]
  • Cơ quan Phát triển Quốc tế

    こくさいかいはつきょく - [国際開発局]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top