- Từ điển Việt - Nhật
Cơ man
exp
むすう - [無数]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ may
まぐれ - [紛れ] - [phÂn], きうん - [気運] - [khÍ vẬn], tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi.: まったくまぐれです. -
Cơ ngơi
ていない - [邸内], xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó: (人)の邸内に侵入する -
Cơ năng
きのう - [機能], các tính năng mới của windows sắp được tung ra: これから登場するwindowsの機能, máy tính gần đây có... -
Cơ phận chạy không tải
ファストアイドル -
Cơ quan
つとめさき - [勤め先], こうきょうきかん - [公共機関], きかん - [機関], きかん - [器官], かんちょう - [官庁], インスティチューション,... -
Cơ quan (chính quyền)
かんちょう - [官庁], cơ quan hàng hải: 管海官庁, cơ quan có thẩm quyền: 管轄権を有する官庁, cơ quan liên quan: 関係官庁,... -
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan
あふがん・いすらむつうしん - [アフガン・イスラム通信] -
Cơ quan Báo chí Pháp
ふらんすつうしんしゃ - [フランス通信社] -
Cơ quan Bảo vệ môi trường
かんきょうほごきょく - [環境保護局], giám đốc cơ quan bảo vệ môi trường: 環境保護局長官, cơ quan bảo vệ môi trường... -
Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
ふんそうかいけつきかん - [紛争解決機関] -
Cơ quan Không gian Châu Âu
おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関] -
Cơ quan Liên lạc Thái Lan
たいつうしんこうしゃ - [タイ通信公社] -
Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん - [欧州原子核研究機関] -
Cơ quan Phát triển Quốc tế
こくさいかいはつきょく - [国際開発局] -
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada
かなだこくさいかいはつちょう - [カナダ国際開発庁] -
Cơ quan Phát Điện Thái Lan
たいでんりょくちょう - [タイ電力庁] -
Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
ほうしゃせいはいきぶつかんとくちょう - [放射性廃棄物監督庁] -
Cơ quan Thông tin Năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局], cục thông tin năng lượng của mỹ: 米国エネルギー情報局, cục... -
Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
えいきかくきょうかい - [英規格協会] -
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん - [欧州電気通信標準化機関]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.