- Từ điển Việt - Nhật
Cảnh quẫn bách
n
きゅうきょう - [窮境]
Xem thêm các từ khác
-
Cảnh rùng rợn
インフェルノ -
Cảnh sát có vũ trang
ぶそうけいかん - [武装警官] - [vŨ trang cẢnh quan], đụng độ với cảnh sát có vũ trang.: 武装警官と撃ち合いで決着をつける,... -
Cảnh sát giao thông
おまわりさん - [お巡りさん], スピードコップ, トラフィックコンスタブル, トラフィックポリスマン, tại sao khi cảnh... -
Cảnh sát quận
ふけい - [府警] - [phỦ cẢnh] -
Cảnh sát tuần tiễu
じゅんさ - [巡査] -
Cảnh sơn thủy hữu tình
さんしすいめい - [山紫水明], nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình: 山紫水明の地 -
Cảnh thiên hạ đệ nhất
てんかのけい - [天下の景] - [thiÊn hẠ cẢnh] -
Cảnh thiếu thốn
ひんかん - [貧寒] - [bẦn hÀn], とうだい - [凍餒] - [ĐÔng ?], とうたい - [凍餒] - [ĐÔng ?] -
Cảnh tiên
おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう... -
Cảnh túng quẫn
きゅうはく - [窮迫], ぎゃっきょう - [逆境] -
Cảnh tượng
ひょうじょう - [表情], こうけい - [光景], かん - [観], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], cảnh tượng của mọi miền... -
Cảnh tượng thảm khốc
さんじょう - [惨状], kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân: 核兵器による惨状を経験する -
Cảnh vụ
けいむ - [警務], けいさつきんむ - [警察勤務] -
Cảnh vệ
しゅえい - [守衛], けいえい - [警衛], ガードマン, エスコート, Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như leonardo... -
Cảnh điền viên
でんえんふうけい - [田園風景] - [ĐiỀn viÊn phong cẢnh], cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp.: 美しい田園風景を見る良いチャンス,... -
Cảnh đoạn trường
あいかん - [哀感] - [ai cẢm] -
Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương)
あいかん - [哀感] - [ai cẢm] -
Cảnh đào nguyên
とうげんきょう - [桃源境] - [ĐÀo nguyÊn cẢnh] -
Cảnh đêm
やけい - [夜景]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.