- Từ điển Việt - Nhật
Cẳng chân
n
すね - [脛]
- Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân: 脛骨の軟骨発育不全症
Xem thêm các từ khác
-
Cặm cụi
ぼっとうする - [没頭する] -
Cặn bã
はいぶつ - [廃物], かす -
Cặn bùn
ちんさ - [沈渣] - [trẦm ?], cặn trong nước tiểu: 尿の沈渣, sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi: 沈渣鏡検 -
Cặn cacbon
カーボンデポジット -
Cặn cáu (ống nước nồi hơi)
ファーリング -
Cặn gôm
ゴムデポジット -
Cặn rượu
さけのおり - [酒の澱] - [tỬu ?] -
Cặp bằng mâm cặp
チャック -
Cặp bồ
うわき - [浮気], biết ai đó đang cặp bồ với ai: (人)が(人)と浮気していることを知る, chồng chị có đứng đắn... -
Cặp chì hải quan
ぜいかんふういん - [税関封印] -
Cặp câu thơ
ついく - [対句] - [ĐỐi cÚ], làm cặp câu thơ: 対句をなす, phương pháp gieo vần cặp câu đối: 交差対句法 -
Cặp có cái tốc
ドライバ -
Cặp da
アタッシェケース -
Cặp da (đựng giấy, tài liệu)
アタッシェケース, tôi để giấy tờ quan trọng trong cặp da: 私は必要な紙をアタッシェケースに置いています -
Cặp giấy
ポートフォリオ, クリップ, かみばさみ - [紙ばさみ], かみはさみ - [紙鋏] -
Cặp kè
ふたりでいく - [二人で行く], どうこうする - [同行する] -
Cặp kính
ペアグラス -
Cặp lồng
かん - [缶], cặp lồng đựng bí ngô hầm: カボチャの煮込み缶 -
Cặp nhiệt điện
ねつでんつい - [熱電対] - [nhiỆt ĐiỆn ĐỐi], サーモカップル, bộ thay đổi cặp nhiệt điện: 熱電対変換器, đầu... -
Cặp nhiệt độ
たいおんけい - [体温計], けんおんき - [検温器] - [kiỂm Ôn khÍ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.