- Từ điển Việt - Nhật
Cổ chai
n
ネック
Xem thêm các từ khác
-
Cổ chân
あしくび - [足首], cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai: 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ,... -
Cổ chữ V
ブイネック -
Cổ góp dòng điện
カレントコレクタ -
Cổ góp điện
コレクタリング -
Cổ họng
のどもと - [喉元] - [hẦu nguyÊn], のど - [喉] -
Cổ hủ
きゅうしき - [旧式], きゅうへい - [旧弊], ふるくなった - [古くなった], khi người ta già đi, họ càng bảo thủ hơn:... -
Cổ kim
こだいとげんだい - [古代と現代], ここん - [古今], かことげんざい - [過去と現在] -
Cổ kim đông tây
ここんとうざい - [古今東西] -
Cổ kính
こふう - [古風], nhà xây bằng gạch cổ kính: 古風なレンガの建物, ngôi làng cổ kính: 古風で趣きのある村, thành phố... -
Cổ lỗ sĩ
きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, con người cổ lỗ sĩ: 旧弊な頑固者, phụ thuộc... -
Cổ ngữ
こご - [古語], những người sử dụng từ cổ (cổ ngữ): 古語使用者, những người sưu tầm từ cổ (cổ ngữ): 古語収集家 -
Cổ ngựa
ばしゅ - [馬首] - [mà thỦ] -
Cổ nối
フィラネック -
Cổ phiêu vô danh
むきめいかぶしき - [無記名株式] -
Cổ phiêu yết bảng
じょうじょうかぶ - [上場株] -
Cổ phiếu
ボンド, かぶしき - [株式], かぶけん - [株券], かぶ - [株], định giá cổ phiếu thường của công ty: 企業の普通株(式)の評価,... -
Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
がくめんかぶ - [額面株], explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。,... -
Cổ phiếu có tính nhạy cảm
じゅんかんかぶ - [循環株], category : 株式, explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。 -
Cổ phiếu giá cao
ねがさかぶ - [値嵩株] - [trỊ tung chÂu] -
Cổ phiếu hiếm
しなうすかぶ - [品薄株], category : 株式, explanation : 浮動株が少ない株式。売る人が少ないため、市場に流通している株数の少ない株式のこと。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.