- Từ điển Việt - Nhật
Cứng đơ đơ
adj
こちこち
- bánh mì cứng đơ: ~のパン
Xem thêm các từ khác
-
Cứng đầu cứng cổ
かちかち, がんめい - [頑迷], cứng đầu cứng cổ: 頭が~, sự cứng đầu cứng cổ đã ăn sâu (quen cứng đầu cứng cổ... -
Cứng đờ
ぎこちない, こちこち, こる - [凝る] - [ngƯng], cách cúi chào cứng đờ: ~お辞儀, cứng đờ như xác chết: こちこちにこわばって,... -
Cứt bò
ぎゅうふん - [牛糞] -
Cứt chim
とりのふん - [鳥の糞] -
Cứt mũi
はなくそ - [鼻くそ] -
Cứt ngựa
まぐそ - [馬糞] -
Cứu
たすける - [助ける], すくう - [救う], cứu tính mạng con người: 人命を ~ -
Cứu giúp
たすける - [助ける], すくう - [救う], きゅうじょする - [救助する], えんじょ - [援助する], きゅうじょ - [救助], giúp... -
Cứu hoả
しょうか - [消火する], しょうか - [消火] -
Cứu hộ
きゅうじょ - [救助], きゅうじょする - [救助する], những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ... -
Cứu nhân
ひとをたすける - [人を助ける] -
Cứu nạn
きゅうなん - [救難] -
Cứu nạn tàu
かいなんきゅうさい - [海難救済] -
Cứu quốc
きゅうこく - [救国] -
Cứu sống
たすける - [助ける] -
Cứu trợ
きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], きゅうじょする - [救助する], すくう - [救う], めぐむ - [恵む], cứu trợ... -
Cứu tế
きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], きゅうさい - [救済する], ほどこす - [施す], cử ~ để cứu tế cho những... -
Cứu viện
きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], きゅうじょする - [救助する], cứu viện những nạn nhân lũ lụt: 水難救助,... -
Cứu vãn
とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm... -
Cừu con
ラム, こひつじ - [小羊], こひつじ - [子羊], hiền như một con cừu non: 小羊のようにおとなしい, lên giường cùng giờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.