Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cửa hàng nhuộm

n, exp

こうや - [紺屋]

Xem thêm các từ khác

  • Cửa hàng nội thất

    かぐや - [家具屋] - [gia cỤ Ốc]
  • Cửa hàng sách

    しょてん - [書店], ほんや - [本屋] - [bẢn Ốc], có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi.: 私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある,...
  • Cửa hàng sửa chữa

    リペアショップ
  • Cửa hàng thuốc lá

    たばこや - [煙草屋], rẽ vào cửa hàng thuốc lá mua thuốc lá bằng tiền riêng: 煙草屋に寄って煙草銭で煙草を買う
  • Cửa hàng thứ gì cũng có

    ワンストップ・ショッピング, explanation : 1か所の商店において希望する商品のすべてが購入できるような小売形態を持つ商店。たとえば、食事の用意をするのに、肉は肉屋、野菜は八百屋、魚は魚屋へ行かなくとも、スーパーマーケットへ行けば、全てが揃う。このように関連する商品を多種そろえた小売形態をいう。,...
  • Cửa hàng thịt

    にくや - [肉屋], gà được gom lại để mang đến cửa hàng thịt gà: 肉屋に連れて行くために鶏が集められた
  • Cửa hàng tạp hóa

    ブティック
  • Cửa hàng xâu chuỗi

    アンテナ・ショップ, explanation : 消費動向、売筋商品、流行を迅速に知る目的で、情報収集、販売実験を行う、小売小規模店舗のこと。アパレル、ファッション業界などに多く存在する。,...
  • Cửa hàng ăn uống

    いんしょくてん - [飲食店], làm thêm ở cửa hàng ăn uống: 飲食店でアルバイトをする, Điều tra về tình hình kinh doanh...
  • Cửa hàng đóng

    クローズドショップ
  • Cửa hàng đại lý

    だいりてん - [代理店], category : 対外貿易
  • Cửa hàng đặc sản

    せんもんてん - [専門店], category : マーケティング
  • Cửa hàng đồ gỗ

    かぐや - [家具屋] - [gia cỤ Ốc]
  • Cửa hàng đồ gốm

    とうじきてん - [陶磁器店] - [ĐÀo tỪ khÍ ĐiẾm]
  • Cửa hàng đồng hồ

    とけいや - [時計屋] - [thỜi kẾ Ốc]
  • Cửa hút khí vào buồng đốt động cơ ô tô

    グリル, category : 自動車, explanation : 直訳は鉄格子の意味だが、自動車用語ではエンジンルーム内に外気を導入するための空気取り入れ口を指す。フロントマスクの印象を決定する大きな要素。格子状のものだけでなく網目(メッシュ)状のものもグリルと呼ぶ。,...
  • Cửa hút vào

    インテークオープニング
  • Cửa hầm

    こうこう - [坑口] - [khanh khẨu], than cửa lò (cửa hầm): 坑口炭, giá cả cửa lò (cửa hầm).: 坑口価格
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top