Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Cửa tò vò

Phiên âm: cửa tò vò /cəu tò vò/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy