- Từ điển Việt - Nhật
Cao tầng
n
こうそう - [高層]
- khu chung cư cao tầng: 高層住宅
- nhà cao tầng: 高層ビル
Xem thêm các từ khác
-
Chim cú
ふくろう, アウル, Đêm hôm đó, ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú : その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた -
Chiến
せん - [戦] -
Chiều
よい - [宵], ゆうかた - [夕方], ひるすぎ - [昼過ぎ], じげん - [次元], ごご - [午後], ディメンション, ディレクション,... -
Chiểu theo
てらす - [照らす], chiểu theo luật pháp mà xử lý: 法律に~して処分する -
Choàng
まく - [巻く], つつむ - [包む], だく - [抱く] -
Chuyên chở đường thủy
すいろゆそう - [水路輸送] -
Chuyền
パスする -
Chuyển
はいたつ - [配達する], てんきんする - [転勤する], うつる - [移る], うつす - [移す], うごかす - [動かす], いそうする... -
Chuyển cho
まわす - [回す], hãy chuyển tài liệu này cho anh ấy hộ tôi.: 彼にこの資料を~してください。 -
Chuyển tàu
トランスファ -
Chuyển về
ふっこう - [復航], category : 対外貿易 -
Chuyển đi
そうしん - [送信する], じんつうする - [陣痛する], かいそう - [回送する], khi chuyển nhà đi, chúng tôi nhờ bưu điện... -
Chuyện
かいだんする - [会談する], はなし - [話], はなす - [話す], chắng có gì mới lạ trong câu chuyện này: この話(物語)には珍しいところは何もない,... -
Chuyện cười
わらいばなし - [笑い話], しょうわ - [笑話] -
Chuyện tiên
おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話] -
Chuỗi
チェーン, けいれつ - [系列], いと - [糸], オーダー, シーケンス, いちれん - [一連], けいれつ - [系列], じょうげれつ... -
Chuỗi con
サブストリング, ぶぶんもじれつ - [部分文字列], ぶぶんれつ - [部分列] -
Chuối
バナナ -
Chuồng
しゃ - [舎], こや - [小屋], ケージ, chuồng lợn: 豚小屋 -
Chuộc
かいいれる - [買い入れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.