- Từ điển Việt - Nhật
Chày đột dập
Kỹ thuật
パンチ
- Explanation: プレス用金型で使用する刃物のこと。オス型をパンチ、メス型をダイと呼ぶ。
ポンチ
Xem thêm các từ khác
-
Chái nhà
ぶんしつ - [分室] -
Chán chường
がっかりする, がっかり, あきる - [飽きる], けんたい - [倦怠], たいくつ - [退屈], ほうまんする - [飽満する], chán... -
Chán chết
がっかりした, tính điểm thì sai, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết): 当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ,... -
Chán ghét
きらう - [嫌う], あきる - [飽きる], けんお - [嫌悪], にくむ - [憎む], thật là buồn ! tôi cực ghét trời mưa: 気がめいっちゃう!雨の日は大嫌い,... -
Chán ngán
がっかり, chán nản (chán ngán) vì bị thi trượt: 試験に落ちてがっかりする -
Chán ngấy
うんざりとする, あきる - [飽きる], chán ngấy vì câu chuyện dài của cô ta.: 彼女の長い話に~とした。, chán ngấy vì... -
Chán ngắt
くすむ, たいくつ - [退屈], むみかんそう - [無味乾燥], わずらわしい - [煩わしい], ngày mưa phải ra ngoài thật là chán... -
Chán nản
ゆううつ - [憂鬱], うっとうしい - [鬱陶しい], おもいきる - [思い切る], がっかり, がっかりする, きおち - [気落ち]... -
Chán quá
もう -
Chánh nghĩa
せいぎ - [正義] -
Chánh phủ
せいふ - [政府] -
Chánh quyền
せいけん - [政権] -
Chánh sách
せいさく - [政策] -
Chánh thanh tra cảnh sát
けいし - [警視] -
Chánh trị
せいじ - [政治] -
Chánh văn phòng
りじちょう - [理事長], かんぼうちょう - [官房長], chánh văn phòng bộ quốc phòng: 防衛庁官房長 -
Chánh văn phòng nội các
ないかくかんぼうちょうかん - [内閣官房長官] - [nỘi cÁc quan phÒng trƯỜng quan], lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng... -
Chánh Án Tòa Án Tối Cao
最高裁判所長官 -
Chánh án
さいはんちょう - [歳半長] -
Cháo cá
さかなのかゆ - [魚の粥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.