- Từ điển Việt - Nhật
Chấn thương
adj
がいしょう - [外傷]
Xem thêm các từ khác
-
Chấn động
ふるう - [震う], ひびく - [響く], しんどうする - [震動する], しんどうする - [振動する], ひびき - [響き] -
Chấn động của băng tuyết
ひょうしん - [氷震] - [bĂng chẤn] -
Chấn động kế
しんどうけい - [振動計], バイブロメータ -
Chấp
くだす - [下す], chấp bút: 筆を ~ -
Chấp hành
ひきうけ - [引受], しょうだく - [承諾], じゅだく - [受諾], じっこう - [実行], げんしゅ - [厳守する], うけとめる -... -
Chấp nhận
きょよう - [許容], きょだく - [許諾], きょか - [許可], アクセプタンス, いただく - [戴く], うけいれる - [受け入れる],... -
Chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけ - [引受], category : 手形 -
Chấp nhận (trao vốn)
けっさい - [決済], explanation : 約定に基づき、証券と資金の受渡しをすること。 -
Chấp nhận bảo lãnh
ひきうけ - [引受] -
Chấp nhận bảo lãnh (hối phiếu)
たんぽひきうけ - [担保引受], category : 手形 -
Chấp nhận bảo lãnh hối phiếu
ひきうけてがた - [引受手形] -
Chấp nhận chào giá
もうしこみのひきうけ - [申込の引受], もうしこみのじゅだく - [申込の受諾], ていきょうのひきうけ - [提供の引受],... -
Chấp nhận có bảo lưu
ふたんじゅんひきうけ - [不単純引受け], せいげんひきうけ - [制限引受], じょうけんつきひきうけ - [条件付引受] -
Chấp nhận có bảo lưu (luật)
せいげんひきうけ - [制限引受け], category : 法律 -
Chấp nhận có bảo lưu luật
ふたんじゅんひきうけほう - [不単純引受け法], せいげんひきうけほう - [制限引受法] -
Chấp nhận có điều kiện
じょうけんつきひきうけ - [条件付引受], じょうけんつきしょうだく - [条件付承諾] -
Chấp nhận danh dự
さんかひきうけ - [参加引受] -
Chấp nhận danh dự (hối phiếu)
さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた) - [参加引受(第三者による手形)], category : 対外貿易 -
Chấp nhận danh dự hối phiếu
さんかひきうけだいさんしゃによるてがた - [参加引受第三者による手形] -
Chấp nhận hàng
しょうひんひきうけ - [商品引受], しなもののじゅりょう - [品物の受領]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.