- Từ điển Việt - Nhật
Chấp nhận
n
きょよう - [許容]
- người ta cho rằng văn hóa Nhật Bản cho phép (chấp nhận) việc đàn ông quan hệ tình dục bừa bãi: 日本文化は男性の性的無分別を広く許容している、といわれる
- ở mức giá có thể chấp nhận được: 許容しうる価格で
- đối với hai người nói chung là có thể chấp nhận được: 両者にとってまあまあ許容できる
きょだく - [許諾]
- chấp nhận thực thi bằng hợp đồng: 契約による実施許諾
- chấp nhận thực thi quyền sáng chế một cách bắt buộc: 特許強制実施許諾
きょか - [許可]
アクセプタンス
いただく - [戴く]
うけいれる - [受け入れる]
- Chấp nhận và không nghi ngờ thông tin từ ~: ~からの情報を疑わずに受け入れる
うけたまわる - [承る]
- Thật là đáng tiếc, quý khách hàng mới là khách trong vòng 1 năm nên không thể chấp nhận giao dịch tín dụng được.: 誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。
- Trong trường hợp không khớp với kế hoạch ghi trên của quý khách thì chúng tôi có thể chấp nh
うけつける - [受け付ける]
- Tiếp nhận thông tin từ các nhân chứng bằng cách thiết lập đường dây nóng.: (人)のためにホットラインを開設して目撃情報を受け付ける
うけとめる - [受け止める]
- Tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc đối với ~: ~に対する厳しい批判を真摯に受け止める
- Chấp nhận ~ như 1 thực tế: ~を事実として受け止める
うけとる - [受取る]
か - [可]
- Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu tiên nhưng không có kinh nghiệm cũng vẫn chấp nhận: 経験があれば有利だが、なくても可
かけつ - [可決する]
きょかする - [許可する]
- chấp nhận trước quyền làm gì: ~する権利を事前に許可する
きょようする - [許容する]
- ở mức giá có thể chấp nhận được: 許容しうる価格で;
- đối với hai người nói chung là có thể chấp nhận được: 両者にとってまあまあ許容できる
じゅだく - [受諾する]
じゅり - [受理する]
しょうだく - [承諾する]
- chấp nhận những điểm thay đổi trong hợp đồng: 契約書に変更した内容を~する
しょうち - [承知する]
とる - [採る]
みとめる - [認める] - [NHẬN]
りょうしょう - [了承する]
Kinh tế
じゅだく - [受諾]
- Category: 対外貿易
しょうだく - [承諾]
- Category: 対外貿易
Tin học
うけいれ - [受入れ]
うけとる - [受け取る]
こうていおうとう - [肯定応答]
Xem thêm các từ khác
-
Chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけ - [引受], category : 手形 -
Chấp nhận (trao vốn)
けっさい - [決済], explanation : 約定に基づき、証券と資金の受渡しをすること。 -
Chấp nhận bảo lãnh
ひきうけ - [引受] -
Chấp nhận bảo lãnh (hối phiếu)
たんぽひきうけ - [担保引受], category : 手形 -
Chấp nhận bảo lãnh hối phiếu
ひきうけてがた - [引受手形] -
Chấp nhận chào giá
もうしこみのひきうけ - [申込の引受], もうしこみのじゅだく - [申込の受諾], ていきょうのひきうけ - [提供の引受],... -
Chấp nhận có bảo lưu
ふたんじゅんひきうけ - [不単純引受け], せいげんひきうけ - [制限引受], じょうけんつきひきうけ - [条件付引受] -
Chấp nhận có bảo lưu (luật)
せいげんひきうけ - [制限引受け], category : 法律 -
Chấp nhận có bảo lưu luật
ふたんじゅんひきうけほう - [不単純引受け法], せいげんひきうけほう - [制限引受法] -
Chấp nhận có điều kiện
じょうけんつきひきうけ - [条件付引受], じょうけんつきしょうだく - [条件付承諾] -
Chấp nhận danh dự
さんかひきうけ - [参加引受] -
Chấp nhận danh dự (hối phiếu)
さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた) - [参加引受(第三者による手形)], category : 対外貿易 -
Chấp nhận danh dự hối phiếu
さんかひきうけだいさんしゃによるてがた - [参加引受第三者による手形] -
Chấp nhận hàng
しょうひんひきうけ - [商品引受], しなもののじゅりょう - [品物の受領] -
Chấp nhận hối phiếu
てがたのふりだしにん - [手形の振出人], てがたのうけひきうけ - [手形の受引受], てがたのひきうけ - [手形の引受],... -
Chấp nhận không bảo lưu
たんじゅんひきうけ - [単純引受] -
Chấp nhận không điều kiện
むじょうけんひきうけ - [無条件引受] -
Chấp nhận khống
ゆうずうてがたひきうけ - [融通手形引受], ゆうづうてがたひきうけ - [融通手形引受], category : 対外貿易 -
Chấp nhận một phần
いちぶひきうけ - [一部引受], category : 対外貿易 -
Chấp nhận ngân hàng
ぎんこうひきうけ - [銀行引受]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.