- Từ điển Việt - Nhật
Chấp nhận tuyệt đối
exp
たんじゅんひきうけ - [単純引受]
Xem thêm các từ khác
-
Chấp nhận tuyệt đối (hối phiếu)
たんじゅんひきうけ - [単純引受], category : 手形 -
Chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
たんじゅんひきうけてがた - [単純引受手形] -
Chấp nhận đặc biệt
とくべつひきうけ - [特別引受], とくべつせいげん - [特別制限] -
Chấp nhận để dùng
もちいる - [用いる] -
Chấp nhận để trống
しろじひきうけ - [白地引受] -
Chấp thuận
しょうにんする - [承認する] -
Chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi
がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし - [型式の認可、認可拒否、拡大、取消し] -
Chất Anilin
アニリン -
Chất Anilin (hóa học)
アニリン, mực hóa học anilin: アニリン・インク, muối anilin: アニリン塩, nhuộm bằng chất anilin: アニリン染め -
Chất CFC
フロン, chất cfc được sử dụng cho tủ lạnh, bình phun hay rửa con ic.: フロンは冷蔵庫やスプレー、半導体の洗浄に使われている。 -
Chất Cadium
カドミウム, hợp chất cadium: カドミウム化合物 -
Chất Coban
コバルト, hợp chất côban- cácbon: コバルト・炭素結合 -
Chất Crôm
クロム, chất crôm axitnitric: 硝酸クロム -
Chất Iridium
イリジウム, iridium clorua: 塩化イリジウム, hợp chất iridium: イリジウム化合物, hợp kim iridium platin : プラチナ・イリジウム合金 -
Chất TNT
トリニトロトルエン -
Chất a-xê-ti-len
アセチルコリン, thuốc uống qua đường miệng làm tăng nồng độ chất a-xê-ti-len: アセチルコリンを増加させる経口薬,... -
Chất acryle
アクリル, sơn chứa chất acryle (sơn hệ acryle): アクリル系塗料 -
Chất alkan
アルカリ, alkan điện phân: 電解アルカリ, alkan mạnh được gọi là chất ăn da vì nó làm bỏng da: 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる,... -
Chất alkyl benzene sulfonate
アルキルベンゼンスルホンさんえん - [アルキルベンゼンスルホン酸塩] -
Chất axetat
アセテート, kinaza axetat: アセテート・キナーゼ, nhựa axetat: アセテート・プラスチック, chất axetat dẻo: ビニル・アセテート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.