- Từ điển Việt - Nhật
Chất insulin
n
インシュリン
- Xúc tiến sản xuất chất insulin: インシュリンの生産を促進する
- Bệnh tiểu đường phụ thuộc vào insulin: インシュリン依存の糖尿病
- Bệnh tiểu đường không phụ thuộc vào insulin: インシュリン非依存性糖尿病
Xem thêm các từ khác
-
Chất kali
カリウム, kali amit: カリウム・アミド, phương pháp kali-argon: カリウムーアルゴン法, tuabin kali: カリウム・タービン -
Chất keo
コロイド, こうじょう - [膠状] - [* trẠng], gắn bằng chất keo: 膠状でつける -
Chất keo trong kỹ thuật
えんじにありんぐせっちゃくざい - [エンジニアリング接着剤] -
Chất khoáng
ミネラル -
Chất kháng sinh
こうせいぶっしつ - [抗生物質] - [khÁng sinh vẬt chẤt] -
Chất khí
ガス -
Chất không phân cực
非極性物質 -
Chất khắc ăn mòn
エッチャント -
Chất khử
エリミネータ -
Chất khử mùi
においけし - [臭い消し] - [xÚ tiÊu], しゅうきやめ - [臭気止め] -
Chất khử phân cực
デポーラライザ -
Chất khử trùng
ぼうふざい - [防腐剤] - [phÒng hỦ tỄ], chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao.: 食品防腐剤としての効果がある,... -
Chất khống chế
ブレーキデプレッサ -
Chất kiềm
アルカリ, アルカリしつ - [アルカリ質] -
Chất kìm hãm
リターダ -
Chất kích nổ
きばくざい - [起爆剤] - [khỞi bỘc tỄ], chất kích nổ trong túi khí của xe: 車のエアバッグの起爆剤, rót tiền vào những... -
Chất kích thích
きばくざい - [起爆剤], かくせいざい - [覚醒剤], rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là... -
Chất kích thích âm tính
エストロゲン, bôi kem estrogen (chất kích thích âm tính) vào âm đạo: 膣にエストロゲン・クリームを塗る -
Chất kích tạp (pha vào chất bán dẫn)
ドウプ, ドープ -
Chất kết dính
バインダ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.