- Từ điển Việt - Nhật
Chất kích thích
n
きばくざい - [起爆剤]
- Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế: 経済の起爆剤として地元の公共事業に金を注ぎ込む
- Trở thành chất kích thích cho quá trình thông tin hóa của toàn bộ nền kinh tế xã hội: 経済社会全体の情報化の起爆剤となる
かくせいざい - [覚醒剤]
- bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích: 覚醒剤による家庭内暴力
- chịu ảnh hưởng của chất kích thích: 覚醒剤の影響を受けている
- sự lạm dụng chất kích thích: 覚醒剤の乱用
- vận chuyển chất kích thích bị luật pháp cấm: 法律で禁じられている覚醒剤を運ぶ
Xem thêm các từ khác
-
Chất kích thích âm tính
エストロゲン, bôi kem estrogen (chất kích thích âm tính) vào âm đạo: 膣にエストロゲン・クリームを塗る -
Chất kích tạp (pha vào chất bán dẫn)
ドウプ, ドープ -
Chất kết dính
バインダ -
Chất kết hợp
けつごうざい - [結合剤] -
Chất kết tủa
せきしゅつ - [析出], category : 化学 -
Chất lactoza
にゅうとう - [乳糖] - [nhŨ ĐƯỜng] -
Chất leveling
れべりんぐざい - [レべリング剤] -
Chất liên kết
バインダ -
Chất liệu
げんりょう - [原料], そざい - [素材], マテリアル -
Chất lonium
イオニウム, luật uranium lonium: ウラン・イオニウム法 -
Chất luminol
ルミノール -
Chất làm bong sơn
ストリッパ -
Chất làm bóng
こうたくざい - [光沢剤] -
Chất làm cay
スパイス -
Chất làm chậm
リターダ -
Chất làm chậm dòng điện eddy
エッディカレントリターダ -
Chất làm chậm thủy động lực
ハイドロダイナミックリターダ -
Chất làm chậm xả
エキゾーストリターダ -
Chất làm cứng nhanh
こうかそくしんざい - [硬化促進剤] -
Chất làm dính
せっちゃくざい - [接着剤], ねんちゃくざい - [粘着剤], explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.