Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỉ tiêu lạm phát

n, exp

インフレターゲット
áp dụng chỉ tiêu lạm phát: インフレターゲットを実行する

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ tiêu phẩm chất

    ひんしつしよう - [品質仕様], category : 対外貿易
  • Chỉ tiêu sản xuất

    せいさんひょう - [生産標], ノルマ
  • Chỉ trích

    きゅうだん - [糾弾], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], きゅうだんする - [糾弾する], こうげき - [攻撃する], せめる...
  • Chỉ trích gay gắt

    こくひょう - [酷評]
  • Chỉ trích nghiêm khắc

    きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời chỉ trích nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào...
  • Chỉ tết

    ブレード
  • Chỉ tới bây giờ

    たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • Chỉ tới lúc này

    たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • Chỉ vì

    からといって - [からと言って] - [ngÔn]
  • Chỉ vụn

    ぬきいと - [抜き糸] - [bẠt mỊch]
  • Chỉ điểm

    せんてつ - [銑鉄], インフォーマー
  • Chỉ được cái bề ngoài

    かいけんじょういちようである - [外見上一様である]
  • Chỉ đạo

    リードする, ゆうどう - [誘導する], しどう - [指導する], かんとくする - [監督する], うんえい - [運営する], ガイダンス,...
  • Chỉ đạo chính

    しゅどう - [主導する]
  • Chỉ đọc

    かきこみきんし - [書き込み禁止], よみとりせんよう - [読み取り専用]
  • Chỉ để

    わざわざ - [態々]
  • Chỉ định

    してい - [指定], してい - [指定する], とうようする - [登庸する], とうようする - [登用する], めいじる - [命じる],...
  • Chỉ định (thanh toán cho)

    あてる - [充てる]
  • Chỉ định chỉ số dưới

    そえじしてい - [添字指定]
  • Chỉ định người nhận luân phiên

    だいこうじゅしんしゃとうろく - [代行受信者登録]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top