- Từ điển Việt - Nhật
Chứng khó tiêu
n
いじゃく - [胃弱]
- chứng khó tiêu mãn tính: 慢性の胃弱
- mắc chứng khó tiêu: 胃弱である
- thuốc chữa chứng khó tiêu: 胃弱を治す薬
Xem thêm các từ khác
-
Chứng kinh phong
てんかんしょうこうぐん - [てんかん症候群], てんかん -
Chứng kiến
もくげきする - [目撃する], たちあう - [立ち会う], かいまみる - [垣間見る], cô ấy chứng kiến vụ tai nạn: 彼女は事故を目撃した,... -
Chứng liệt
ふずい - [不随] - [bẤt tỦy], ちゅうぶう - [中風] - [trung phong] -
Chứng liệt não
のうせいまひ - [脳性麻痺] - [nÃo tÍnh ma tÊ] -
Chứng liệt não trẻ em
のうせいしょうにまひ - [脳性小児麻痺] - [nÃo tÍnh tiỂu nhi ma tÊ] -
Chứng liệt ở trẻ em
しょうにまひ - [小児麻痺] -
Chứng loạn thần kinh
ノイローゼ -
Chứng loạn tốc độ
スピードマニア -
Chứng lãnh cảm
ふかんしょう - [不感症] - [bẤt cẢm chỨng] -
Chứng lạnh bụng
ひえばら - [冷え腹] - [lÃnh phÚc] -
Chứng minh thư
しょうめいしょ - [証明書], アイデンティフィケーションカード, アイデンティティーカード, アイディーカード,... -
Chứng minh tổn thất
そんがいしょうめいしょ - [損害証明書] -
Chứng mất ngủ
ふみんしょう - [不眠症] -
Chứng mất nước
だっすいしょうじょう - [脱水症状], phương pháp điều trị thông thường đối với chứng bệnh mất nước là truyền nước... -
Chứng mất trí
アルツハイマーびょう - [アルツハイマー病] - [bỆnh], một trong những triệu chứng phổ biến nhất là nguyên nhân cản... -
Chứng nghiệm
じっけんする - [実験する], けんきゅうちょうさする - [研究調査する] -
Chứng nghiện rượu
アルコールいぞんしょう - [アルコール依存症] - [Ỷ tỒn chỨng], john phải thừa nhận là mình nghiện rượu: ジョンがアルコール依存症だということは認めざるを得ない,... -
Chứng ngập máu
そっちゅう - [卒中] -
Chứng ngập máu não
のういっけつ - [脳溢血] - [nÃo ? huyẾt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.