- Từ điển Việt - Nhật
Chiết xuất
Mục lục |
n
エッセンス
- chất chiết xuất từ cam: オレンジ・エッセンス
- chất chiết xuất từ cây vani: バニラ・エッセンス
- gồm cả tinh chất (chất chiết xuất) của: ~のエッセンスを含む
エキス
- chiết xuất từ bạc hà: ペパーミント・エキス
- chiết xuất từ chanh: レモン・エキス
- chiết xuất từ cam thảo (cỏ ngọt): 甘草エキス
- chiết xuất từ thực vật: 植物エキス
- chiết xuất 100% từ cây nông nghiệp: 農作物から抽出した天然の植物エキス
- loại kem chống nhăn này chứa rất nhiều chiết xuất từ thực vật: このシワ取り
ちゅうしゅつ - [抽出する]
Xem thêm các từ khác
-
Chiết áo, váy
プリーツ -
Chiết áp
ポテンショメータ -
Chiếu
さす - [射す], ござ, うつる - [写る], うつる - [映る], うつす - [映す], あたる - [当たる], たたみ - [畳], むしろ - [莚],... -
Chiếu bóng
うつす - [映す] -
Chiếu bóng ngoài trời
オープンセット -
Chiếu chói
グレア -
Chiếu chói chang
ぎらぎらてる - [ぎらぎら照る], ぎらぎらする -
Chiếu chỉ
みことのり - [詔], しょうちょく - [詔勅], しょうしょ - [詔書] -
Chiếu cố
よろしく - [宜しく], xin hãy chiếu cố cho!: どうぞ~お願いします。 -
Chiếu lấp lánh
かがやく - [輝く], cái khuyên tai bằng kim cương chiếu lấp lánh trên tai cô ấy.: 彼女の耳にはダイヤのイアリングが輝いていた。 -
Chiếu mới
あおだたみ - [青畳] - [thanh ĐiỆp] -
Chiếu phim
えいしゃする - [映写する] -
Chiếu ra
とうしゃ - [投射する] -
Chiếu rơm
ござ - [茣蓙], trải chiếu rơm: ござを敷く -
Chiếu rọi
さす - [射す], いる - [射る] -
Chiếu sáng
こうしょう - [光照] - [quang chiẾu], つく - [点く], てらす - [照らす], てる - [照る], はえる - [映える], はえる - [栄える],... -
Chiếu sáng gián tiếp
インダイレクトライチング -
Chiếu sáng đồng thời
シンクロ ライト -
Chiếu theo
てらす - [照らす], ・・・にもとづいて - [・・・に基づいて], chiếu theo luật pháp mà xử lý: 法律に~して処分する -
Chiếu xi-nê
えいしゃする - [映写する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.