- Từ điển Việt - Nhật
Chim trĩ
Mục lục |
n
きじ
きじ - [雉子] - [* TỬ]
- nếu chim trĩ không gáy thì sẽ không bị đánh (có nghãi tương tự như "giữ im lặng là an toàn"): 雉子も鳴かずば打たれまい
きじ - [雉]
Xem thêm các từ khác
-
Chim uyên ương
おしどり - [鴛鴦], đôi uyên ương: おしどり夫婦 -
Chim én
ツバメ, つばめ - [燕], chim én được coi là tín hiệu của mùa xuân: ツバメは春に入った兆しとする -
Chim đại bàng
イーグル, tôi nhìn thấy con chim đại bàng bay qua hồ: 湖の上をイーグルが飛ぶのを見た。, Đại bàng không thể đẻ ra... -
Chim ưng
タカ, たか - [鷹], chim cắt đẻ ra chim ưng.(=chim cúc cu ấp trứng tu hú): 鳶が鷹を生む, săn bằng chim ưng: 鷹狩りをする -
Chim ở nước
みずどり - [水鳥] - [thỦy ĐiỂu], Điều ước liên quan đến tầm quan trọng quốc tế của đầm lầy, đặc biệt là môi... -
Chinh chiến
せんとう - [戦闘], せんそう - [戦争] -
Chinh phạt
とうばつ - [討伐する], うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある -
Chinh phụ
ごてんじょちゅう - [ご殿女中] -
Chinh phục
こくふく - [克服], したがえる - [従える], せいふく - [制服], たいじ - [退治する], chính phủ đã khắc phục tình hình... -
Chip CMOS
シーモス -
Chiêm bao
ゆめ - [夢] -
Chiêm nghiệm
じっけんする - [実験する], うらなう - [占う] -
Chiêm ngưỡng
はいけん - [拝見する], かくにんする - [確認する], おがむ - [拝む], あおぎみる - [仰ぎ見る], chiêm ngưỡng ảnh của... -
Chiêm tinh
そんけいする - [尊敬する] -
Chiên
あぶらでいためる - [油で炒める], あける, フライング -
Chiên ngập mỡ
あんだぎ -
Chiêng
どら -
Chiêu bài
かんばん - [看板], うりもの - [売り物], núp dưới chiêu bài viện trợ: 援助の看板にする, dựa vào giọng tốt làm chiêu... -
Chiêu dân
じゅうみんをしょうしゅうする - [住民を召集する] -
Chiêu dụ
じぶんのほうにひきこむ - [自分のほうに引き込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.