- Từ điển Việt - Nhật
Chuyến đi biển khó khăn
exp
なんこう - [難航]
Xem thêm các từ khác
-
Chuyến đi bằng tàu biển
クルージング, chuyến đi bằng tàu biển quanh đảo: 島巡りのクルージング -
Chuyến đi bằng tàu thủy
こうかい - [航海], con tàu chở khách tráng lệ ấy bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua Đại tây dương.: その豪華客船は大西洋横断の処女航海に出た。,... -
Chuyến đi dài
ながたび - [長旅] - [trƯỜng lỮ], không có ai trông khoẻ mạnh hơn sau trận ốm nặng và không có ai trông tươi tỉnh sau chuyến... -
Chuyến đi kinh doanh
しゅっちょう - [出張] -
Chuyến đi vào buổi đêm
やこう - [夜行] - [dẠ hÀnh] -
Chuyền bóng
パスする, chuyền bóng chích xác: 正確なパス -
Chuyền cho nhau xem
かいらん - [回覧], chuyền tài liệu để xem: 書類を回覧した, hãy chuyền cho mọi người đọc cái này: 皆に見てもらえるようにこれを回して... -
Chuyền nhau đọc
かいどく - [回読] - [hỒi ĐỘc], chuyền tay nhau đọc một quyển sách: 回読する -
Chuyền quanh để xem
かいらん - [回覧], かいらん - [回覧する], chuyền tài liệu để xem: 書類を回覧した, họ chuyền nhau xem tờ tạp chí.:... -
Chuyền tay
かいらん - [回覧], chuyền tay tài liệu để xem: 書類を回覧した -
Chuyền tay đọc
かいどく - [回読] - [hỒi ĐỘc], chuyền tay nhau đọc một quyển sách: 回読する -
Chuyển biến
つたえる - [伝える] -
Chuyển biến tốt
こうてん - [好転], こうてん - [好転する], なおる - [治る], もちなおす - [持ち直す], もちなおす - [持直す], sự chuyển... -
Chuyển bập bênh
トグル -
Chuyển bụng
へんかさせる - [変化させる], じんつうする - [陣痛する] -
Chuyển dòng
かいぎょう - [改行] -
Chuyển dạ
じんつう - [陣痛], おさん - [お産], いけんをかえる - [意見を変える], huấn luyện về cách sinh nở (chuyển dạ): お産の訓練 -
Chuyển dời
はらう - [払う], dời nhà, đổi chỗ: 部屋を払う -
Chuyển dịch đơn
シングルシフト -
Chuyển giao
ひきつぐ - [引継ぐ], ひきつぐ - [引き継ぐ], とりつぐ - [取り次ぐ], でんたつする - [伝達する], じょうと - [譲渡],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.