- Từ điển Việt - Nhật
Chuyến máy bay
n
フライト
Xem thêm các từ khác
-
Chuyến một liên tục (thuê tàu)
れんぞくこうかい - [連続航海], category : 対外貿易 -
Chuyến tham quan
えんそく - [遠足] -
Chuyến thăm Nhật Bản
ほうにち - [訪日], khi những người phương tây lần đầu tiên đến thăm nhật bản, có lẽ ấn tượng với họ nhật bản... -
Chuyến thăm chính thức
こうしきほうもん - [公式訪問] - [cÔng thỨc phỎng vẤn], liên quan đến cuộc viếng thăm (chuyến thăm) chính thức: 公式訪問に関連して,... -
Chuyến tàu
ふなびん - [船便] -
Chuyến tàu đêm
やこう - [夜行] - [dẠ hÀnh] -
Chuyến tàu đầu tiên
しはつ - [始発] -
Chuyến về
ふっこう - [復航], きこう - [帰航], きこう - [帰港], explanation : 船 -
Chuyến xe khách
きゃくしゃ - [客車], anh ấy chạy để nhảy lên chuyến xe khách cuối cùng: 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした,... -
Chuyến xe điện
しゅうでん - [終電] -
Chuyến xe điện cuối cùng
あかでんしゃ - [赤電車] - [xÍch ĐiỆn xa] -
Chuyến đi
トリップ, たび - [旅], おうこう - [往航], chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều... -
Chuyến đi biển khó khăn
なんこう - [難航] -
Chuyến đi bằng tàu biển
クルージング, chuyến đi bằng tàu biển quanh đảo: 島巡りのクルージング -
Chuyến đi bằng tàu thủy
こうかい - [航海], con tàu chở khách tráng lệ ấy bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua Đại tây dương.: その豪華客船は大西洋横断の処女航海に出た。,... -
Chuyến đi dài
ながたび - [長旅] - [trƯỜng lỮ], không có ai trông khoẻ mạnh hơn sau trận ốm nặng và không có ai trông tươi tỉnh sau chuyến... -
Chuyến đi kinh doanh
しゅっちょう - [出張] -
Chuyến đi vào buổi đêm
やこう - [夜行] - [dẠ hÀnh] -
Chuyền bóng
パスする, chuyền bóng chích xác: 正確なパス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.