- Từ điển Việt - Nhật
Chuyển giao thư tín dụng
v
しんようじょうのそうたつ - [信用状の送達]
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển giao thư tín mục
しんようじょうのそうたつ - [信用状の送達], category : 対外貿易 -
Chuyển giao trái khoán
いかん - [移管], category : 株式, explanation : 証券会社が、投資家の指示に従い、投資家より保管していた株券などを投資家に返却せずに、他の証券会社に預け替えをすること。///外国株式の場合は、自社のカストディアンより、預け替えする証券会社のカストディアンへ移管される。,... -
Chuyển hướng thông điệp vào
じゅしんしゃしていあてさきへんこう - [受信者指定あて先変更] -
Chuyển hồ sơ sang cơ quan nhà nước có thẩm quyền
しょるいをしょかんのこっかきかんにいそうする - [書類を所管の国家機関に移送する] -
Chuyển hồi
まわる - [回る] - [hỒi] -
Chuyển khoản
ふりかえ - [振替] -
Chuyển khoản ngân hàng
ぎんこうかんふりかえ - [銀行間振替], ぎんこうふりかえ - [銀行振替] -
Chuyển kênh
かいせんきりかえ - [回線切り換え] -
Chuyển làm công việc khác có mức lương thấp hơn
低給与業務への降格処分 -
Chuyển lại
かえす - [返す], chuyển bàn về vị trí cũ: 机をもとの位置に返す -
Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
りえきをがいこくへそうきんする - [利益を外国へ送金する] -
Chuyển lỗ
あかじがくこうじょ - [赤字額控除] -
Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu thuế của những năm sau
あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする - [赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する] -
Chuyển mạch
きりかえ - [切り替え], かいせんこうかん - [回線交換], こうかんがた - [交換型], tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển... -
Chuyển mạch DIP
ディップスイッチ, ディプスイッチ -
Chuyển mạch có thể chọn
スイッチせんたくかのう - [スイッチ選択可能] -
Chuyển mạch dữ liệu
データこうかんき - [データ交換機] -
Chuyển mạch gói
パケットスイッチング -
Chuyển mạch gói tin
ぱけっとこうかん - [パケット交換] -
Chuyển mạch số
デジタルこうかんき - [デジタル交換機]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.