- Từ điển Việt - Nhật
Con đường dùng tạm thời
n
かせつどうろ - [仮説道路]
Xem thêm các từ khác
-
Con đường dốc
のぼりみち - [上り道] - [thƯỢng ĐẠo], けんろ - [険路], けわしいみち - [険しい路], けわしいみち - [険しい道], con... -
Con đường gập ghềnh
でこぼこみち - [でこぼこ道] -
Con đường khó khăn
なんろ - [難路] - [nẠn lỘ] -
Con đường lầy lội
どろだらけのみち - [泥だらけの道] -
Con đường lớn với hàng cây trồng hai bên (đại lộ)
アベニュー, các phương tiện giao thông hướng về phía đông trên đại lộ melrose gần south la brea sáng nay đã dần được... -
Con đường thẳng
ちょくろ - [直路] - [trỰc lỘ] -
Con đường trốn chạy
にげみち - [逃道] - [ĐÀo ĐẠo], にげみち - [逃げ路] - [ĐÀo lỘ] -
Con đường tình yêu
こいじ - [恋路] - [luyẾn lỘ] -
Con đường tơ lụa
シルクロード -
Con đường tội lỗi
あくどう - [悪道] - [Ác ĐẠo], đi theo con đường tội ác (con đường tội lỗi): 悪道を行く -
Con đầu lòng
はつご - [初子] - [sƠ tỬ] -
Con đực
ブル -
Con đực (động vật)
おとこのこ - [男の子], con cún con dễ thương quá! con đực hay con cái đấy?: かわいい子犬!女の子、それとも男の子? -
Con đỉa
ひる - [蛭], ループ, con đỉa bự/ con đỉa trâu: 大きな蛭, category : 繊維産業 -
Con đội
ジャッキ -
Con đội có khớp nối
アーチキュレーテッドジャッキ -
Con đội dùng kê bên dưới
スクリュジャッキ -
Con đội loại răng xoắn
スクリュジャッキ -
Con đội sú páp
タペット -
Con đội thanh đỡ
アウトリッガジャッキ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.