- Từ điển Việt - Nhật
Cuối mùa mưa
exp
つゆあけ - [梅雨明け]
Xem thêm các từ khác
-
Cuối nguồn
かわしも - [川下], những khúc gỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す -
Cuối năm
ねんまつ - [年末], としのせ - [年の瀬] - [niÊn lẠi], としのせ - [歳の瀬] - [tuẾ lẠi], としのくれ - [年の暮れ] - [niÊn... -
Cuối thu
ばんしゅう - [晩秋] -
Cuối tháng
げつまつ - [月末] - [nguyỆt mẠt], かげん - [下弦], vào cuối tháng thông thường: 通常の月末に, xổ số được quay vào... -
Cuối tháng này
こんげつまつ - [今月末] - [kim nguyỆt mẠt] -
Cuối thời kỳ
きまつ - [期末], vào cuối thời kỳ thời đại yayoi: 弥生時代中期末に -
Cuối trang
フッタ, フッター -
Cuối tuần
しゅうまつ - [週末], ウイークエンド, ウィークエンド, tạp chí " làm vườn cuối tuần": ウィークエンド・ガーデニング,... -
Cuối văn bản
エンドオブテキスト -
Cuối đến cuối
エンドエンド, エンドツーエンド, エンドツエンド -
Cuốn
まきあげる - [巻き上げる], スクローリング, スクロール, リール -
Cuốn bay
とばす - [飛ばす] -
Cuốn giảm tải
リリービングアーチ -
Cuốn gói
しなものをつつむ - [品物を包む] -
Cuốn hút
ゆうわく - [誘惑する], きゅういん - [吸引する], うっとりさせる, チャーミング, cuốn hút khách: 観客を吸引する -
Cuốn hút thính giả
ちょうしゅうをあかさない - [聴衆を飽かさない] - [thÍnh chÚng bÃo] -
Cuốn sách mới
しんかん - [新刊] -
Cuốn sách nhỏ
ブックレット -
Cuốn sách nổi tiếng
めいちょ - [名著] -
Cuốn sổ vé
かいすうけん - [回数券], cuốn sổ vé xe buýt: バスの回数券, cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.