- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc đi săn
Mục lục |
n
サファリ
かり - [狩]
- Tiếng sáo của người bẫy chim trong cuộc đi săn vẫn ngọt nào đến tận khi con chim bị bắt: 狩の先導役の吹く笛は鳥が捕まるまでは心地よく聞こえる。
- Con chó của kẻ lười chỉ biết sủa và không làm gì cả khi bị bọ chét cắn, nhưng con chó phải chạy trong cuộc đi săn sẽ chẳng chú ý đến bọ ch
えもの - [獲物]
- một cuộc đi săn lớn: 大きな獲物
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc điều tra
ちょうさ - [調査], しらべ - [調べ], bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường... -
Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh
ぜんこくしょうひじったいちょうさ - [全国消費実態調査], category : マーケティング -
Cuộc đua
レース, レーシング, レース -
Cuộc đua Giải thưởng Lớn
グランプリレース -
Cuộc đua leo dốc
ヒルクライムレース -
Cuộc đua ngựa
けいば - [競馬], kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける, những người gặp may mắn trong cuộc đua... -
Cuộc đua thuyền
レガッタ, ボートレース -
Cuộc đua vượt mọi địa hình
クロスカントリーレース -
Cuộc đua xe
カーレース, chiến thắng lẫy lừng trong cuộc đua xe: カーレースでの輝かしい優勝, dừng xe trên đường đua xe: カーレースでピットに停車すること,... -
Cuộc đua xe hơi
ドラッグレース -
Cuộc đua xe đạp
けいりん - [競輪], thích cá cược trong cuộc đua xe đạp: 競輪で賭けを楽しむ, cá cược vào cuộc đua xe đạp: 競輪にかける,... -
Cuộc đua xlalôm
スラーロム -
Cuộc đua xuyên quốc gia
クロスカントリー, cuộc đua xuyên quốc gia: クロスカントリー・レース, cuộc đua xuyên quốc gia gây quỹ từ thiện: 慈善クロスカントリー競歩,... -
Cuộc đua ô tô
モーターレース -
Cuộc đàm phán
こうしょう - [交渉], Đàm phán hòa bình giữa a và b: aとbの平和交渉, Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được... -
Cuộc đình công
ストライキ, スト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.