- Từ điển Việt - Nhật
Cung
Mục lục |
n
ゆみ - [弓]
ざ - [座]
- "Bạn là cung gì ?" "Cung Bảo Bình (Aquarius)": 「君何座」「水瓶座よ」
ごてん - [御殿]
アーチェリー
- dụng cụ bắn cung: アーチェリーの用具
- đích (ngắm) bắn cung: アーチェリーの標的
Xem thêm các từ khác
-
Cung (cầu)
きょうきゅう - [供給] -
Cung Hổ Cáp
さそりざ - [蝎座] - [hẠt tỌa] -
Cung Thiên Bình
てんびんざ - [天秤座] - [thiÊn xỨng tỌa], người sinh ra ở cung thiên bình: 天秤座生まれの人, sinh cung thiên bình thường... -
Cung bậc
おんちょう - [音調] -
Cung cách
ふうかく - [風格], がいけん - [外見] -
Cung cấp
ゆうづう - [融通する], ゆうずう - [融通する], ていきょう - [提供する], しきゅう - [支給する], しきゅう - [支給],... -
Cung cấp cho
まかなう - [賄う], category : 財政 -
Cung cấp hàng
しょうひんきょうきゅう - [商品供給] -
Cung cấp nguồn điện
でんげんかいろ - [電源回路], でんげんきょうきゅう - [電源供給] -
Cung cấp thêm
リプレニッシュ -
Cung cấp thức ăn
きゅうしょくする - [給食する] -
Cung cấp tàu
ふねふくていきょう - [船服提供], せんぷくていきょう - [船腹提供], category : 対外貿易 -
Cung cấp vô hạn
むじんぞう - [無尽蔵] -
Cung cầu
じゅきょう - [儒教], じゅようときょうきゅう - [需要と供給], category : 対外貿易 -
Cung dài
ちょうこ - [長弧] -
Cung dưỡng
よういくする - [養育する], えんじょする - [援助する] -
Cung kính
そんけいする - [尊敬する], うやうやしい - [恭しい], thái độ cung kính: 恭しい態度, một cái vái cung kính: 恭しく一礼をする -
Cung lễ
れいはいする - [礼拝する] -
Cung nội tạng
ないぞうきゅう - [内臓弓] - [nỘi tẠng cung] -
Cung phần tư
クオードラント, コードラント, クワドラント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.