- Từ điển Việt - Nhật
Dài và mỏng
exp
ひょろりと
Xem thêm các từ khác
-
Dàilưng
ながいせ - [長い背] -
Dàn
はいれつする - [配列する], はいちする - [配置する] -
Dàn bài
けいかくをたてる - [計画を立てる] -
Dàn cảnh
じょうえんする - [上演する] -
Dàn dựng
マウント -
Dàn hợp xướng
がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội... -
Dàn hợp xướng gồm 2 bè
にぶがっしょう - [二部合唱] - [nhỊ bỘ hỢp xƯỚng], làm dàn hợp xướng gồm hai bè: 二部合唱をする -
Dàn máy hai-fai
ハイファイ -
Dàn nhạc
かんげんがくだん - [管弦楽団], がくだん - [楽団] - [lẠc ĐoÀn], がくたい - [楽隊], オーケストラ, dàn nhạc nước anh:... -
Dàn nhạc giao hưởng
こうきょうがくだん - [交響楽団], オケ, chỉ huy dàn nhạc giao hưởng: 交響楽団を指揮する, dàn nhạc giao hưởng đại... -
Dàn nhạc giao hưởng NHK
エヌきょう - [N響] - [hƯỞng], tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng nhk: n響楽団の演奏会 -
Dàn nhạc đồng quê Boston
ぼすとんこうきょうがくだん - [ボストン交響楽団] -
Dàn quân
ぐんたいはいち - [軍隊配置] -
Dàn trải
ゆうちょう - [悠長] -
Dàn xếp
わかいする - [和解する], ちょうていする - [調停する], しゅうしゅう - [収拾する], しまつ - [始末する], かきあわせる... -
Dàn đồng ca
アンサンブル, trang phục của dàn đồng ca: アンサンブルの衣服 -
Dành cho
・・・のためひきよせる - [...のため引き寄せる], むけ - [向け], hàng hóa dành cho người nước ngoài: 外国 ~ の製品 -
Dành cho người nước ngoài
がいじんむけ - [外人向け], trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài: 外人向けモール, khách sạn dành cho người nước... -
Dành cho đàn ông
だんしよう - [男子用], quần áo thể thao dành cho đàn ông: 男子用スポーツウェア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.