- Từ điển Việt - Nhật
Dàn nhạc
Mục lục |
n
かんげんがくだん - [管弦楽団]
- dàn nhạc nước Anh: イギリス室内管弦楽団
- dàn nhạc zazz: ジャズ管弦楽団
- dàn nhạc nhạc viện Tokyo: 東京大学音楽部管弦楽団
- dàn nhạc lớn: 大管弦楽団
がくだん - [楽団] - [LẠC ĐOÀN]
- các thành viên của dàn nhạc: 楽団のメンバー
- con trai của anh ấy chơi ở dàn nhạc lưu động: 彼女の息子は巡業楽団の一員だった
がくたい - [楽隊]
- nghe dàn nhạc biểu diễn: 楽隊の演奏を聞く
- nhạc trưởng: 楽隊長
オーケストラ
- dàn nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của căn phòng: そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ
- dàn nhạc mà mọi thành viên ai ai cũng đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình: 誰もが自分のパートを熟知しているオーケストラ
- dàn nhạc hiện đại đã thổi một luồng sinh khí mới cho âm nhạc trong quá khứ: 現代のオーケストラが
Xem thêm các từ khác
-
Dàn nhạc giao hưởng
こうきょうがくだん - [交響楽団], オケ, chỉ huy dàn nhạc giao hưởng: 交響楽団を指揮する, dàn nhạc giao hưởng đại... -
Dàn nhạc giao hưởng NHK
エヌきょう - [N響] - [hƯỞng], tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng nhk: n響楽団の演奏会 -
Dàn nhạc đồng quê Boston
ぼすとんこうきょうがくだん - [ボストン交響楽団] -
Dàn quân
ぐんたいはいち - [軍隊配置] -
Dàn trải
ゆうちょう - [悠長] -
Dàn xếp
わかいする - [和解する], ちょうていする - [調停する], しゅうしゅう - [収拾する], しまつ - [始末する], かきあわせる... -
Dàn đồng ca
アンサンブル, trang phục của dàn đồng ca: アンサンブルの衣服 -
Dành cho
・・・のためひきよせる - [...のため引き寄せる], むけ - [向け], hàng hóa dành cho người nước ngoài: 外国 ~ の製品 -
Dành cho người nước ngoài
がいじんむけ - [外人向け], trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài: 外人向けモール, khách sạn dành cho người nước... -
Dành cho đàn ông
だんしよう - [男子用], quần áo thể thao dành cho đàn ông: 男子用スポーツウェア -
Dành riêng
リザーブ, かくほ - [確保], リザベーション -
Dành tiền
ちょきんする - [貯金する] -
Dành toàn bộ
うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], dành toàn bộ tình cảm và tâm chí cho: ~に全精神を打ち込む -
Dày
ふとい - [太い], ふかい - [深い], こい - [濃い], あつい - [厚い], tuyết dày: 深い雪, cuốn sách dày: ~ 本 -
Dày dặn kinh nghiệm
ろうこう - [老巧], nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm: 老巧な外交官 -
Dày đặc
せいみつ - [精密], こんもり -
Dái tai
みみたぶ - [耳たぶ], cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái: 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた, tôi dự định... -
Dám
かんぜん - [敢然], あえて - [敢えて], tôi dám nói chắc rằng anh ta là một đối tác tốt nhất có thể được mặc dù còn... -
Dán không đạt
はりつけふりょう - [貼付け不良] -
Dán kín
みっぷうする - [密封する], かたくはる - [硬く貼る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.