- Từ điển Việt - Nhật
Dầm mưa dãi gió
exp
ふうか - [風化する] - [PHONG HÓA]
Xem thêm các từ khác
-
Dầm mưa dãi nắng
ばくろ - [暴露する] -
Dầm ngang
うでぎ - [腕木] - [oẢn mỘc], クロスオーバ, クロスビーム, クロスメンバー, トランスバースメンバー -
Dầm phụ của xe
サイドインパクトビーム, category : 自動車, explanation : 横から衝突された時、キャビンの損傷を防ぎ、乗員を保護するためにドアの中に仕込まれた補強材。サイドドアビーム、あるいはサイドビームともいう。,... -
Dầm sàn
トップビーム -
Dầm đỉnh
トップビーム -
Dần dần
ようやく - [漸く], とんとん, だんだん - [段々], ぜんじ - [漸次], じんわり, しだいに - [次第に], bình minh hé rạng dần... -
Dầu (máy)
オイル, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル, bơm dầu: オイル・イジェクタ, lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール,... -
Dầu (mỡ)
オイル, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル, bơm dầu: オイル・イジェクタ, lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール,... -
Dầu Benzin
ベンジン -
Dầu anthracene
アントラセンゆ - [アントラセン油] -
Dầu ben zen
がんベンゆ - [含ベン油] -
Dầu bôi bánh răng
ぎやゆ - [ギヤ油] -
Dầu bôi con lăn
キャースタオイル, キャスターオイル -
Dầu bôi trơn
けんまゆ - [研磨油], じゅんかつゆ - [潤滑油], ルーブ, ルーブオイル, ルーブリカント -
Dầu bôi trơn cho thiết bị đúc
カースタオイル, キストルオイル -
Dầu bôi trơn trục chính
スピンドルオイル -
Dầu bôi trơn động cơ thông thường
レギュラモーターオイル -
Dầu bắp
とうもろこしあぶら - [とうもろこし油] -
Dầu chiết xuất từ cây cỏ
なたねあぶら - [菜種油] - [thÁi chỦng du] -
Dầu chống gỉ
さびどめあぶら - [錆止め油], ぼうせいゆ - [防錆油]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.