- Từ điển Việt - Nhật
Dụng quyền
adj
けんりょくをもちいる - [権力を用いる]
Xem thêm các từ khác
-
Dụng tâm
ようじん - [用心] -
Dụng võ
ぶりょくをこうしする - [武力を行使する] -
Dụng ý
よういする - [用意する], おもわく - [思惑], , hình như có dụng ý gì đấy: 何か思わくがあるらしい -
Dứt
ちゅうしする - [中止する], だんつ - [断つ], かんりょうする - [完了する], おわる - [終わる] -
Dứt bỏ
はいじょする - [排除する] -
Dứt bệnh
びょうきをなおす - [病気を治す], けんこうをかいふくする - [健康を回復する] -
Dứt giá
ねぎる - [値切る], かかくをかけあう - [価格をかけ合う] -
Dứt khoát
きょうこう - [強硬], おもいきった - [思い切った], おもいきって - [思い切って], おもいきり - [思い切り], がぶりと,... -
Dứt ý
けついする - [決意する] -
Dừng bước
ちゅうしする - [中止する] -
Dừng chân
ていしする - [停止する] -
Dừng lại ở mức thấp nhất
そこをうつ - [底を打つ], そこをつく - [底をつく], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。,... -
Dừng lời
はなしをとめる - [話を止める], こうえんがおわり - [講演が終わり] -
Dừng phục vụ
きのうていし - [機能停止] -
Dừng tay
てをやすめる - [手を休める], さぎょうをちゅうしする - [作業を中止する] -
Dừng trận đấu
コールドゲーム, sự dừng trận đấu vì trời mưa: 雨によるコールドゲーム, trận đấu đã dừng lại do trận mưa rào... -
Dửng dưng
むとんちゃくな - [無頓着な], れいたん - [冷淡] -
Dữ dội
さんざん - [散々], げきれつな、 - [激烈な、], あれくるう - [荒れ狂う], あらい - [荒い], ひどい, cơn bão trở nên dữ... -
Dữ kiện
しりょう - [資料] -
Dữ kiện lịch sử
りれきデータ - [履歴データ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.