- Từ điển Việt - Nhật
Em chồng
n
ぎりのいもうと - [義理の妹]
- cô ấy không có cả mẹ chồng và em chồng, thật là sung sướng: 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる
- không nghĩ là có thể làm hài lòng cô em chồng: 義理の妹志向を快く思わなかった
Xem thêm các từ khác
-
Em dâu
むすこのつま - [息子の妻], ぎりのいもうと - [義理の妹] -
Em gái
いもうと - [妹], em gái út: 一番末の妹, em gái sinh đôi: 双子の妹, em gái bạn làm nghề gì thế?: 妹さんの仕事は何ですか -
Em gái kết nghĩa
ぎまい - [義妹], tôi đã không hài lòng với định hướng nghề nghiệp của đứa em gái kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった,... -
Em họ
じゅうまい - [従妹], じゅうてい - [従弟] -
Em kết nghĩa
ぎてい - [義弟], ぎし - [義姉], không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった -
Em ruột
じつまい - [実妹], じってい - [実弟] -
Em rể
むすめのおっと - [娘の夫], ぎてい - [義弟] -
Em trai
おとうと - [弟] - [ĐỆ], tôi đang đi du lịch cùng với em trai: 私の弟と一緒に旅行しています, em trai ngay sau mình: (人)のすぐ下の弟,... -
Em trai và em gái
ていまい - [弟妹] -
Em vợ
ぎりのいもうと - [義理の妹], ぎてい - [義弟], không biết là đã làm hài lòng cô em vợ: 義理の妹志向を快く思わなかった -
Em út
すえのおとうと - [末の弟], すえのいもうと - [末の妹] -
Email
Eメール, でんしメール - [電子メール] -
En-ninô
エルニーニョ, hạn hán gây ra bởi hiện tượng en-ninô: エルニーニョにより起こった干ばつ, chấn động bão en-ninô ở... -
End-of-text
イーティーエックス -
Engine tìm kiếm
サーチエンジン -
Entanpi
エンタルピー -
Entapi tự do
ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー] -
Enthalpy
エンタルピー -
Entropi
エントロピー -
Entropy
エントロピー, category : 物理学
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.