- Từ điển Việt - Nhật
Fút
Xem thêm các từ khác
-
Fút-pao
フートポンド -
G
ギガ -
GATT
ガット, explanation : 関税および貿易に関する一般協定。関税や貿易障壁を軽減し、自由な国際貿易を推進するために1948年に設立された。国際貿易機関設立構想が挫折したため、その代替機関として設立された。gattは正式な国際機関ではなく、あくまで通商と貿易に関する自発的な組織であり、各ラウンドごとに交渉が進められていった。ケネディ・ラウンド(64-67年)、東京ラウンド(73-79年)、ウルグアイ・ラウンド(86-93年)がある。1995年に世界貿易機関(wto)発足により、その役割が引き継がれた。,... -
GCRA
ジェネリックセルそくどアルゴリズム - [ジェネリックセル速度アルゴリズム] -
GDP
こくみんそうせいさん - [国民総生産] -
GDP thực chất
じっしつジーディーピー - [実質GDP], category : 経済, explanation : gdpは、名目gdpと実質gdpで構成される。///実質gdpは物価の変動による影響を取り除き、その年に生産された財の本当の価値を算出したものである。///Σ{基準年次の財iの値段×その年に取引された財iの数量}///※i=市場の実勢価格のある財///たとえば、財の値段が一気に2倍になったとする。この場合名目gdpは2倍となるが、経済の規模も2倍になったとはいいきれない。それは、個人の所得も2倍になったすると、個人の購入できる財の量は変わらないからである。このように、財の値段が変化することでgdpの数値が変化してしまうことを避けるため、経済の実状を知るうえでより重視されている。,... -
GIGAMO
ギガモ -
GNU
グヌー -
Ga
ていりゅうじょう - [停留場], ていしゃば - [停車場] - [ĐÌnh xa trƯỜng], ていしゃじょう - [停車場] - [ĐÌnh xa trƯỜng],... -
Ga-lông
ガロン, bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng: そのタンクには_ガロンのガソリンが入る, một cơ quan nhỏ trên... -
Ga-lơ-ri
ギャラリー -
Ga-ra
ガレージ -
Ga-ra độc lập
インデペンデントガレージ -
Ga biên giới
こっきょうえき - [国境駅] -
Ga bốc
つみにすてーしょん - [積荷ステーション], つみにえき - [積荷駅] -
Ga chuyển tiếp
つみかええき - [積み換え駅], つうかえき - [通過駅] -
Ga chính
ホームターミナル, しゅようえき - [主要駅] -
Ga chỉ định
していえき - [指定駅] -
Ga cuối
ターミナス -
Ga cuối cùng
しゅうてん - [終点], しゅうちゃくえき - [終着駅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.