- Từ điển Việt - Nhật
Gã đó
n
そいつ - [其奴]
- Cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない.
あいつ - [彼奴]
- Tôi đã nhìn thấy gã đó bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " Cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」
- Khi thấy cô ấy đang đi bộ cùng với gã đó, mình đã không thể nào tin vào mắt mình được: 彼女があいつと歩いているのを見たとき、自分の目を疑った
- Không đúng! Gã đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gã đầu trọc
スキンヘッズ -
Gã ấy
やつ - [奴] - [nÔ], あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy gã ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất... -
Gãy góc
かどがとれる - [角がとれる] -
Gãy trục
アクスルフラクチュア -
Gãy xương
こっせつ - [骨折], こっせつ - [骨折する], ほねおる - [骨折る], dạo này có nhiều đứa trẻ bị gãy xương chỉ vì ngã... -
Gãy đổ
たおれる - [倒れる], しっぱいする - [失敗する] -
Gì cơ...
あれ -
Gì thì gì
なにかと - [何かと], gì thì gì cũng là đáng quý: それは何かと重宝だ -
Gìn giữ
ほごする - [保護する] -
Gò
マウンド, ヒル, きゅうりょう - [丘陵] -
Gò bó
きづまり - [気詰まり], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], きづまり - [気詰まり], きゅうくつ - [窮屈],... -
Gò đống
きゅうりょう - [丘陵] -
Góa phụ
みぼうじん - [未亡人], かふ - [寡婦] - [quẢ phỤ], người đàn bà góa (góa phụ) có đứa con nuôi: 扶養の子どもを持った寡婦,... -
Góc
すみ - [隅], コーナー, かたすみ - [片隅], かく - [角], いちぐう - [一隅] - [nhẤt Ôi], アングル, かくど - [角度], コーナ,... -
Góc Euler
おいらーかく - [オイラー角] -
Góc an toàn (khi xe lên cầu)
アプローチアングル -
Góc bao hàm
インクルーデッドアングル -
Góc bulông chính
キングピンアングル -
Góc bằng nhau
とうかく - [等角] - [ĐẲng giÁc], phép chiếu góc bằng nhau: 等角投影法
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.