- Từ điển Việt - Nhật
Gay gắt
Mục lục |
adj
けんあく - [険悪]
- Tình hình chính trị trở nên gay gắt.: 正常が ~ になる。
けわしい - [険しい]
- cuộc cạnh tranh gay gắt với ai: (人との)険しい競争
からくち - [辛口]
- Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~: ~のような事柄に関し辛口の批評をする人たち
- Nhà phê bình gay gắt: 辛口の批評家
けんあく - [険悪]
こってり
- bị quở mắng nặng nề (gay gắt): こってり叱られる
Xem thêm các từ khác
-
Gecmani
ゲルマニウム -
Gel
ゲル -
Gelatin hóa
ゲル -
Gen
ジーン, いでんし - [遺伝子] -
Gen bụng
ふくたい - [腹帯] - [phÚc ĐỚi], Đeo gen bụng: ~に腹帯をつける -
Gen cấu trúc
こうぞういでんし - [構造遺伝子] - [cẤu tẠo di truyỀn tỬ] -
GeoCities
ジオシティーズ -
Georg Simon Ohm
オーム -
Ghe
ジャンク, こがたもくぞうふね - [小型木造船] -
Ghe bầu
ジャンク -
Ghen
しっと - [嫉妬], うらやましい - [羨ましい], しっとする - [嫉妬する], tôi phát ghen với anh đấy, tôi không làm sao có... -
Ghen ghét
しっと - [嫉妬する], けぎらい - [毛嫌い], ghen ghét với người ấy: あの人を毛嫌いする -
Ghen tuông
おかやき - [岡焼き], sự ghen tuông làm cho phụ nữ xinh đẹp hơn: おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く -
Ghen tỵ
ねたむ - [妬む], しっと - [嫉妬する] -
Ghen tị
うらやましい - [羨ましい], tôi phát ghen tị với anh đấy, tôi không làm sao có hứng để đọc quyển sách chán ngắt như... -
Ghi
きにゅうする - [記入する], きさい - [記載], きろくする - [記録する], グレイ, グレー, のせる - [載せる], かきこむ... -
Ghi-nét
ギネスブック -
Ghi-ta hawaiian
ハワイアンギター -
Ghi (dữ liệu)
レコーディング -
Ghi (vào)
きにゅう - [記入], きにゅうする - [記入する], ghi vào (ghi vào) form: 形式記入, ghi mới: 原始記入, ghi đơn giản: 簡略記入,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.