- Từ điển Việt - Nhật
Giấy
Mục lục |
n
ペーパー
ナプキン
- băng vệ sinh: 生理 ~
とどけ - [届]
- giấy xin phép nghỉ việc: 欠勤の届け
テックス
テクスチャ
かみ - [紙]
- đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí: アート紙面の記事を読む
- giấy làm bằng tinh bột: でんぷん紙
- Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu): 高級紙(羊皮紙に似た)
アイボリーいたがみ - [アイボリー板紙]
- Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu): 高級紙(羊皮紙に似た)
あいばん - [合い判] - [HỢP PHÁN]
かくす - [隠す]
Kinh tế
ひょう - [表]
- Category: 手形
Tin học
しばいたい - [紙媒体]
Xem thêm các từ khác
-
Giần
ふるい, ふるいにかける - [ふるいに掛ける] -
Giầu có
かねもち - [金持ち], được sinh ra trong một gia đình giầu có: 金持ち(の家)に生まれる, người giàu có như ~: ~のような金持ち,... -
Giầy
シューズ -
Giầy cao cổ
ブーツ -
Giầy cao gót
ハイヒール -
Giầy ống
ブーツ -
Giẫm
ふみつける - [踏みつける], つぶす -
Giậm chân
あしぶみ - [足踏みする] -
Giận
おこる - [怒る], かんどう - [勘当], giận (con): 勘当する(子どもを) -
Giật
ひきよせる - [引き寄せる], ひき - [引き], こじあける - [こじ開ける], リコイル -
Giậu
いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む -
Giằng
ステー -
Giặc
てき - [適] -
Giặt
せんたくする - [洗濯する], クリーニング, あらう - [洗う] -
Giọng to
おおごえ - [大声] -
Giỏ
バスケット, かばん - [鞄], かご - [籠], かご - [篭], giỏ đan bằng tay: 手製のかばん -
Giỏi
まめ - [忠実], すぐれる - [優れる], じょうずな - [上手な], じょうず - [上手] - [thƯỢng thỦ], きよう - [器用], えらい... -
Giờ
...じ - [...時], アワー, じかん - [時間], じ - [時], cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối: 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる,... -
Giỡn
ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する] -
Giữa
ミドル, なかほど - [中程] - [trung trÌnh], なかば - [半ば], なか - [中] - [trung], ちゅうかん - [中間], さいちゅう - [最中]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.