- Từ điển Việt - Nhật
Giá mua vào
n
しいれげんか - [仕入原価]
しいれかかく - [仕入れ価格]
Xem thêm các từ khác
-
Giá mái
ルーフラック -
Giá mở
おーぷんかかく - [オープン価格], explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。,... -
Giá mở cửa
きしょそうば - [季初相場], よりつきそうば - [寄付き相場], よりつきねだん - [寄付き値段], category : 取引所, category... -
Giá mở cửa (sở giao dịch)
よりつけねだん(かぶしき) - [寄り付け値段(株式)], よりつけそうば(とりひきじょ) - [寄り付け相場(取引所)] -
Giá mở hàng
よりつきそうば - [寄付き相場], category : 取引所 -
Giá mở hàng (sở giao dịch)
よりつきねだん(かぶしき) - [寄り付き値段(株式)], よりつきそうば(とりひきじょ) - [寄り付き相場(取引所)],... -
Giá mới cao nhất
しんたかね - [新高値], category : 証券市場, explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///今までなかった最高の値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。,... -
Giá mới thấp nhất
しんやすね - [新安値], category : 証券市場, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///今までになかった安い値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。,... -
Giá mộc
そうかかく - [総価格], category : 対外貿易 -
Giá ngoại thương
ぼうえきかかく - [貿易価格] -
Giá người bán
うりてかかく - [売り手価格], うりぬしのかかく - [売主の価格] -
Giá người mua
こうにゅうしゃかかく - [購入者価格], かいいれかかく - [買入価格], こうにゅうしゃかかく - [購入者価格], category... -
Giá nhập khẩu
ゆにゅうかかく - [輸入価格] -
Giá nội địa
こくないかかく - [国内価格] -
Giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế)
あめりかばいかかぜいほうしき - [アメリカ売価課税方式], べいこくないかかく - [米国内価格], category : 対外貿易,... -
Giá phá giá
だんぴんぐかかく - [ダンピング価格] -
Giá phát triển
かいはつコスト - [開発コスト], かいはつひよう - [開発費用] -
Giá phù hợp
てきせいかかく - [適正価格] - [thÍch chÍnh giÁ cÁch], yêu cầu opec có một mức giá dầu phải chăng: opecに石油の適正価格の設定を求める,... -
Giá phải chăng
れんか - [廉価], てきとうなかかく - [適当な価格], てきせいかかく - [適正価格] - [thÍch chÍnh giÁ cÁch], yêu cầu opec... -
Giá qui định
がくめん - [額面], cao hơn giá qui định: 額面以上の値
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.