- Từ điển Việt - Nhật
Giá thấp
Mục lục |
n
れんか - [廉価]
- Đưa ra thị trường bản giá rẻ: 廉価版を出す
- Bán lại với giá rẻ: ~を廉価で転売する
ていぶっか - [低物価] - [ĐÊ VẬT GIÁ]
- chính sách giá thấp: 低物価政策
ていかかく - [低価格] - [ĐÊ GIÁ CÁCH]
- cung cấp sản phẩm có chất lượng tốt và giá thấp cho người tiêu dùng.: 低価格で高品質な製品を消費者に提供する
- chiếm lĩnh thị phần thông qua việc cung cấp sản phẩm mới với mức giá thấp.: 低価格で新商品を提供することでシェアを手に入れる
ていか - [低価] - [ĐÊ GIÁ]
Xem thêm các từ khác
-
Giá thấp nhất
さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格] -
Giá thấp nhất (chứng khoán)
そこ - [底], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の安いところのことをさす。 -
Giá thỏa thuận
ごういかかく - [合意価格], きょうていかかく - [協定価格], ごういかかく - [合意価格] -
Giá thử
テスタ, リグ -
Giá thử nghiệm
スタンド -
Giá thử vạn năng
ユニバーサルテスタ -
Giá thử ắc quy
バッテリーテスタ -
Giá thực
じっさいとりひきかかく - [実際取引価格] -
Giá thực tế
じっさいかかく - [実際価格] -
Giá thị trường
そうばかかく - [相場価格], しじょうかかく - [市場価格] -
Giá thị trường quốc tế
こくさいしじょうかかく - [国際市場価格] -
Giá tiền mặt
げんきんかかく - [現金価格] -
Giá treo
つりだな - [釣り棚] - [ĐiẾu bẰng], つりだな - [吊り棚] - [ĐiẾu bẰng], オーバハング, ストラップ, バックル, ハンガー,... -
Giá treo cổ
こうしゅだい - [絞首台] - [giẢo thỦ ĐÀi], nếu cứu kẻ trộm (kẻ cắp) thoát khỏi giá treo cổ thì sau đó anh ta sẽ cắt... -
Giá treo gươm
とうか - [刀架] - [Đao giÁ] -
Giá treo lò xo
スプリングハンガー, スプリングブラケット -
Giá treo nối chéo
ダイヤゴナルリンクサスペンション -
Giá treo ô
かさたて - [傘立て], tôi để cái ô ướt ở giá để ô: ぬれた傘を傘立てに入れた。 -
Giá treo đèn
ランプブラケット -
Giá treo đầu nhíp (ở hai đầu)
スプリングハンガー, スプリングブラケット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.