Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giỏi

Mục lục

adj

まめ - [忠実]
Anh ấy là một người viết giỏi.: 彼はまめに手紙を書く。
すぐれる - [優れる]
anh ấy rất giỏi về lịch sử: 彼は歴史が優れている
じょうずな - [上手な]
じょうず - [上手] - [THƯỢNG THỦ]
có thể nói tiếng nhật giỏi.: 日本語が~に話せる
きよう - [器用]
Chơi đàn Piano giỏi: 器用な手つきでピアノを弾く
えらい - [偉い]
giỏi thế !: 偉いなあ
con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !: いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!

Xem thêm các từ khác

  • Giờ

    ...じ - [...時], アワー, じかん - [時間], じ - [時], cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối: 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる,...
  • Giỡn

    ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する]
  • Giữa

    ミドル, なかほど - [中程] - [trung trÌnh], なかば - [半ば], なか - [中] - [trung], ちゅうかん - [中間], さいちゅう - [最中]...
  • Giỗ

    めいにち - [命日]
  • Giống

    どうよう - [同様], どういつ - [同一], おなじ - [同じ], ジェンダー, せい - [性] - [tÍnh], せいてき - [性的], にる - [似る],...
  • Giống nòi

    しゅぞく - [種族]
  • Giới

    ぎょうかい - [業界], かい - [界], ぎょうかい - [業界], giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán):...
  • にわとり - [鶏]
  • Gài

    はめる, しめる - [閉める], まえカン - [前カン], category : 繊維産業
  • Gàn

    そしする - [阻止する], さまたげる - [妨げる], さからう - [逆らう]
  • Gái

    じょせい - [女性]
  • Gán

    ていとうにおえる - [抵当におえる], つめる - [詰める], おしこむ - [押し込む], アサイン, だいにゅう - [代入], わりあて...
  • Gánh

    たんとうする - [担当する], かたにのせる - [肩に載せる]
  • Gáo

    とりべ
  • Gân

    すじ - [筋], リブ, explanation : ダイカストの堅牢性を増すための補強骨。///成形品の肉厚を厚くしないで剛性や強度を持たせたり、広い平面のソリを防ぐために用いる補強部分のこと。
  • Gây

    ひきおこす - [引き起こす], はっせいする - [発生する], とばす - [飛ばす], そうせつする - [創設する], かきたてる...
  • Gây gổ

    あらそう - [争う]
  • わかもの - [若者], やつ, せいねん - [青年], かれ - [彼], ガイ
  • Gãi

    かく - [掻く], anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi: 彼は考え事の最中に鼻をかくくせがある。
  • Gôm

    ゴム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top