Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giờ

Mục lục

v

...じ - [...時]
アワー
cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối: 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる
tôi bị mất ví sáng nay vào giờ cao điểm: 朝のラッシュ・アワーに財布を盗まれる
じかん - [時間]
một ngày có 24 giờ: 一日は二十四時間です

Tin học

じ - [時]

Xem thêm các từ khác

  • Giỡn

    ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する]
  • Giữa

    ミドル, なかほど - [中程] - [trung trÌnh], なかば - [半ば], なか - [中] - [trung], ちゅうかん - [中間], さいちゅう - [最中]...
  • Giỗ

    めいにち - [命日]
  • Giống

    どうよう - [同様], どういつ - [同一], おなじ - [同じ], ジェンダー, せい - [性] - [tÍnh], せいてき - [性的], にる - [似る],...
  • Giống nòi

    しゅぞく - [種族]
  • Giới

    ぎょうかい - [業界], かい - [界], ぎょうかい - [業界], giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán):...
  • にわとり - [鶏]
  • Gài

    はめる, しめる - [閉める], まえカン - [前カン], category : 繊維産業
  • Gàn

    そしする - [阻止する], さまたげる - [妨げる], さからう - [逆らう]
  • Gái

    じょせい - [女性]
  • Gán

    ていとうにおえる - [抵当におえる], つめる - [詰める], おしこむ - [押し込む], アサイン, だいにゅう - [代入], わりあて...
  • Gánh

    たんとうする - [担当する], かたにのせる - [肩に載せる]
  • Gáo

    とりべ
  • Gân

    すじ - [筋], リブ, explanation : ダイカストの堅牢性を増すための補強骨。///成形品の肉厚を厚くしないで剛性や強度を持たせたり、広い平面のソリを防ぐために用いる補強部分のこと。
  • Gây

    ひきおこす - [引き起こす], はっせいする - [発生する], とばす - [飛ばす], そうせつする - [創設する], かきたてる...
  • Gây gổ

    あらそう - [争う]
  • わかもの - [若者], やつ, せいねん - [青年], かれ - [彼], ガイ
  • Gãi

    かく - [掻く], anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi: 彼は考え事の最中に鼻をかくくせがある。
  • Gôm

    ゴム
  • うつ - [打つ], たたく - [叩く] - [khẤu], ノックする, ぶんなぐる - [ぶん殴る], スラップ, ノック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top