- Từ điển Việt - Nhật
Giấy chứng nhận
Mục lục |
n
にんかしょう - [認可証] - [NHẬN KHẢ CHỨNG]
あかし - [証] - [CHỨNG]
しょうしょ - [証書]
しょうめいしょ - [証明書]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy chứng nhận bảo hiểm
ほけんしょうめいしょ - [保険証明書] -
Giấy chứng nhận bắt giữ
たいほじょう - [逮捕状] -
Giấy chứng nhận cầm cố
にがわせてがみ - [荷為替手紙] -
Giấy chứng nhận của người sản xuất
せいさんしゃしょうめいしょ - [生産者証明書] -
Giấy chứng nhận giao hàng
はいたつしょうめい - [配達証明] - [phỐi ĐẠt chỨng minh], giấy chứng nhận giao hàng: 配達証明書, tôi muốn gửi cái... -
Giấy chứng nhận gửi tiền
よきんしょうしょ - [預金証書] -
Giấy chứng nhận hoãn thi hành
たいほじょう - [逮捕状] -
Giấy chứng nhận hàng hải
ふさかいいきつうかきょかしょ - [房海域通過許可書] -
Giấy chứng nhận hư hại
そんがいしょうめいしょ - [損害証明書] -
Giấy chứng nhận hạng tàu
せんきゅうしょうめいしょ - [船級証明書] -
Giấy chứng nhận không phải nộp thuế
ぜいむきかんからののうぜいふようしょうしょ - [税務機関からの納税不要証書] -
Giấy chứng nhận khả năng đi biển
たんわたるしょうめいしょ - [堪航証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm dịch
けんえきしょうめいしょ - [検疫証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
しょくぶつけんえきしょうめいしょ - [植物検疫証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
じゅういけんえきしょうめいしょ - [獣医検疫証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm nghiệm
けんていしょうめいしょ - [検定証明書] -
Giấy chứng nhận kiểm tra
けんさしょうめいしょ - [検査証明書] -
Giấy chứng nhận lãnh sự
りょうじしょうめいしょ - [領事証明書] -
Giấy chứng nhận lưu kho
よたくしょうめいしょくらにしょうけん - [預託証明書倉荷証券], そうこかかりかもつうけとりしょう - [倉庫係り貨物受取証],... -
Giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
ないようしょうめい - [内容証明] - [nỘi dung chỨng minh], bưu phẩm kèm theo giấy chứng nhận bên trong hàng gửi: 内容証明付き郵便,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.